您搜索了: vertice (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

vertice

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

de vertice antiquorum montium de pomis collium aeternoru

越南语

những vật nhất hạng của núi xưa, các báu lạ của mấy gò đống đời đời,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

filii quoque memfeos et tafnes constupraverunt te usque ad vertice

越南语

con cháu của nốp và tác-pha-nết cũng đã làm giập sọ ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et gad ait benedictus in latitudine gad quasi leo requievit cepitque brachium et vertice

越南语

người chúc về gát rằng: Ðáng ngợi khen thay Ðấng để gát nơi quảng-khoát, người nằm nghỉ như một sư tử cái, và xé cánh tay cùng đầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

de bamoth vallis est in regione moab in vertice phasga et quod respicit contra desertu

越南语

và từ ba-mốt đến trũng ở trong bờ cõi mô-áp, tại chót núi phích-ga, là nơi người ta nhìn thấy đồng bằng của sa mạc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque transisset david ex adverso et stetisset in vertice montis de longe et esset grande intervallum inter eo

越南语

Ðoạn, Ða-vít sang qua bên kia, dừng lại tại trên chót núi, xa trại quân. có một khoảng xa cách nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascendit ahab ut comederet et biberet helias autem ascendit in vertice carmeli et pronus in terram posuit faciem inter genua su

越南语

vậy, a-háp trở lên đặng ăn uống. nhưng Ê-li leo lên chót núi cạt-mên, cúi xuống đất và úp mặt mình giữa hai đầu gối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque moses ad iosue elige viros et egressus pugna contra amalech cras ego stabo in vertice collis habens virgam dei in manu me

越南语

môi-se bèn nói cùng giô-suê rằng: hãy chọn lấy tráng sĩ cho chúng ta, ra chiến đấu cùng dân a-ma-léc; ngày mai ta sẽ đứng nơi đầu nổng, cầm gậy của Ðức chúa trời trong tay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

benedictiones patris tui confortatae sunt benedictionibus patrum eius donec veniret desiderium collium aeternorum fiant in capite ioseph et in vertice nazarei inter fratres suo

越南语

phước lành cha chúc cho con vượt lần lên cao hơn các phước lành của tổ phụ cha, cho đến các chót núi đời đời: các phước nầy sẽ ở nơi đầu giô-sép, nơi trán của chúa các anh em mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,014,534 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認