您搜索了: signe (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

signe

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

besoin de signe

越南语

cần Đăng

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

signe négatif & #160;:

越南语

dấu & âm:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

法语

& signe positif & #160;:

越南语

dấu & dương:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

法语

position du signe & #160;:

越南语

vị trí của dấu:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

法语

conserver le signe du résultat

越南语

giữ dấu của kết quả

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

le signe du dieu grec du soleilname

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

simon pierre lui fit signe de demander qui était celui dont parlait jésus.

越南语

si-môn phi -e-rơ ra dấu cho người đó rằng: hãy nói cho chúng ta biết thầy phán về ai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

vous vous circoncirez; et ce sera un signe d`alliance entre moi et vous.

越南语

các ngươi phải chịu cắt bì; phép đó sẽ là dấu hiệu của sự giao ước giữa ta cùng các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

vous pouvez choisir ici où le signe négatif est placé. ceci ne concerne que les valeurs monétaires.

越南语

Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. giá trị này chỉ có tác động giá trị tiền tệ thôi.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

tu les lieras comme un signe sur tes mains, et ils seront comme des fronteaux entre tes yeux.

越南语

khá buộc nó trên tay mình như một dấu, và nó sẽ ở giữa hai con mắt ngươi như ấn chí;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et voici à quel signe vous le reconnaîtrez: vous trouverez un enfant emmailloté et couché dans une crèche.

越南语

nầy là dấu cho các ngươi nhìn nhận ngài: các ngươi sẽ gặp một con trẻ bọc bằng khăn, nằm trong máng cỏ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et tu auras pour signe ce qui arrivera à tes deux fils, hophni et phinées; ils mourront tous les deux le même jour.

越南语

Ðiều sẽ xảy đến cho hai con ngươi, là hóp-ni và phi-nê-a, sẽ dùng làm dấu hiệu cho ngươi: cả hai đều sẽ chết trong một ngày.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

afin que cela soit un signe au milieu de vous. lorsque vos enfants demanderont un jour: que signifient pour vous ces pierres?

越南语

hầu cho điều đó làm một dấu ở giữa các ngươi. về sau, khi con cháu các ngươi hỏi rằng: những hòn đá này có nghĩa chi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et Ézéchias avait dit: a quel signe connaîtrai-je que je monterai à la maison de l`Éternel?

越南语

Ê-xê-chia đáp rằng: có dấu nào cho ta biết rằng ta còn được lên nhà Ðức giê-hô-va nữa chăng?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

c`est comme une verge dont il frappe sa terre, ou comme un signe de son amour, qu`il les fait apparaître.

越南语

ngài sai mây hoặc để giáng họa, hoặc để tưới đất, hoặc để làm ơn cho loài người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et dieu dit à noé: tel est le signe de l`alliance que j`établis entre moi et toute chair qui est sur la terre.

越南语

Ðức chúa trời lại phán cùng nô-ê rằng: Ðó là dấu chỉ sự giao ước mà ta đã lập giữa ta và các xác thịt ở trên mặt đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

alors on fit sortir de la foule alexandre, que les juifs poussaient en avant; et alexandre, faisant signe de la main, voulait parler au peuple.

越南语

chúng bèn kéo a-léc-xan-đơ từ trong đám đông ra, và người giu-đa xô người ra đứng trước; người bèn lấy tay ra dấu, muốn nói cùng dân chúng để binh vực bọn mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et voici, de la part de l`Éternel, le signe auquel tu connaîtras que l`Éternel accomplira la parole qu`il a prononcée.

越南语

nầy là dấu Ðức giê-hô-va ban cho ngươi để nghiệm biết Ðức giê-hô-va sẽ làm hoàn thành lời mình đã phán:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

demande en ta faveur un signe à l`Éternel, ton dieu; demande-le, soit dans les lieux bas, soit dans les lieux élevés.

越南语

hãy xin giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi một điềm, hoặc dưới vực sâu, hoặc trên trời cao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

vous pouvez spécifier ici le texte utilisé pour préfixer les nombres négatifs. ce champ ne devrait pas être vide afin de pouvoir distinguer les nombres positifs des nombres négatifs. normalement, le signe moins (-) est utilisé.

越南语

Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. trường này không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. nó thường được đặt thành dấu trừ (-).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,958,379 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認