您搜索了: egiptlased (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

egiptlased

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

me pole egiptlased.

越南语

ta không ở ai cập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

egiptlased, püramiidid.

越南语

ai cập. kim tự tháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

muistsed kuradi egiptlased graveerisid

越南语

người ai cập cổ đã khắc ra ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga kui kaua egiptlased kummardasid isist?

越南语

người ai cập đã thờ thần isis bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas tead, et egiptlased kummardasid kasse?

越南语

- người ai cập xưa tôn thờ mèo đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

egiptlased valetasid, et viirus on kontrolli all.

越南语

các quan chức ai cập tuyên bố ổ dịch đã được kiểm soát, nhưng ngược lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

egiptlased tahavad meeleheitlikult kolonisaatoritest lahti saada.

越南语

người ai cập đang vô cùng muốn tống khứ bọn thực dân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

inglitel on rõõmupidu, sest egiptlased on uppunud punasesse merre.

越南语

thiên thần đang ăn mừng... vì người ai cập vừa chết đuối trên hồng hải. tôi không nói chúng ta ăn mừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui aabram jõudis egiptusesse, siis nägid egiptlased, et naine oli väga ilus.

越南语

Áp-ram vừa đến xứ Ê-díp-tô, dân Ê-díp-tô nhìn thấy người đờn bà đó đẹp lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tuhande aasta eest läksid egiptlased ja maiad sama moodi koju nagu meie, arutades kus süüa ja vesteldes niisama.

越南语

jàng ngàn năm trước, những người cổ đại như hy lạp, rô- ma, maya cũng đi bộ về nhà, giống như chúng ta, bàn luận về việc họ sẽ ăn gì hoặc tán chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

usu läbi nad läksid punasest merest läbi nagu kuiva maad mööda, mida ka egiptlased katsusid teha, aga uppusid.

越南语

bởi đức tin, dân y-sơ-ra-ên vượt qua biển đỏ như đi trên đất khô, còn người Ê-díp-tô thử đi qua, bị nuốt mất tại đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

selleks kulus nelikümmend päeva, sest nii palju päevi kulub palsameerimiseks; ja egiptlased nutsid teda seitsekümmend päeva.

越南语

bốn mươi ngày xông thuốc hầu qua, vì ấy là hạn ngày dùng xông thuốc; dân Ê-díp-tô khóc người trong bảy mươi ngày.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui mõelda sellele, mis on üpris huvitav, et kreeklased, egiptlased ja indialased teadsid seda kõike aastasadu enne, kui mikroskoop avastati,

越南语

nhưng nếu anh nghĩ về nó, thì thật là rối lòng để nhận ra rằng... người hy lạp, ai cập và Ấn Độ đã có các khái niệm về tế bào... nhiều thế kỷ trước khi phát minh ra kính hiển vi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga kui egiptlased sind näevad, ütlevad nad: „see on tema naine!” siis nad tapavad mind, aga jätavad sind elama.

越南语

gặp khi nào dân Ê-díp-tô thấy ngươi, họ sẽ nói rằng: Ấy là vợ hắn đó; họ sẽ giết ta, nhưng để cho ngươi sống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võta teadmiseks, et vanad egiptlased uskusid, et mitte keegi ei saa täiesti originaalset parfüümi luua... ühe lisanoodi lisamisega tõuseb esile üks, viimane essents, mis domineerib teiste suhtes.

越南语

nên nhớ, người ai cập cổ đại tin rằng người ta chỉ có thể chế tạo một loại nước hoa độc nhất vô nhị bằng cách thêm vào một nốt, một thành tố chung cuộc sẽ vượt lên và thống trị các thành tố khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja temale pandi eraldi ja neile eraldi, ja egiptlastele, kes tema juures sõid, eraldi, sest egiptlased ei söö leiba üheskoos heebrealastega — see on egiptlastele jäledus!

越南语

người ta dọn cho giô-sép ăn riêng, và cho các anh em ăn riêng. người Ê-díp-tô ăn chung cùng người cũng dọn cho ngồi riêng nữa; vì người Ê-díp-tô có tánh gớm người hê-bơ-rơ, nên không ăn chung được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

siis vastake: su sulased on olnud karjakasvatajad noorest põlvest kuni tänini, niihästi meie kui meie isad — et saaksite elada gooseni maakonnas, sest egiptlased põlgavad kõiki pudulojuste karjaseid!”

越南语

thì hãy tâu rằng: kẻ tôi tớ chúa cùng tổ phụ chúng tôi vẫn làm nghề nuôi súc vật từ thuở còn nhỏ cho đến giờ. Ấy hầu cho anh em đặng ở lại xứ gô-sen, vì dân Ê-díp-tô có tánh gớm ghê hết thảy kẻ chăn chiên lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui raha oli lõppenud egiptusemaalt ja kaananimaalt, siis tulid kõik egiptlased joosepi juurde, öeldes: „anna meile leiba! kas peame su silma ees surema, sellepärast et raha on otsas?”

越南语

khi bạc tiền trong xứ Ê-díp-tô và xứ ca-na-an đã hết, thì tất cả dân Ê-díp-tô đều đến cùng giô-sép mà kêu rằng: xin cho chúng tôi lương thực; lẽ nào vì cớ hết tiền mà chúng tôi phải chết trước mặt chúa sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,589,017 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認