您搜索了: hingamispäeva (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

hingamispäeva

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

sest inimese poeg on hingamispäeva isand!”

越南语

vì con người là chúa ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ta ütles neile: „inimese poeg on hingamispäeva isand!”

越南语

ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

või eks te ole käsuõpetusest lugenud, et preestrid rikuvad hingamispäeval pühakojas hingamispäeva ja on ometigi süüta?

越南语

hay là các ngươi không đọc trong sách luật, đến ngày sa-bát, các thầy tế lễ trong đền thờ phạm luật ngày đó, mà không phải tội sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

siis nad läksid tagasi jeruusalemma mäelt, mida kutsutakse Õlimäeks ja mis on jeruusalemma lähedal ühe hingamispäeva teekonna maad.

越南语

bấy giờ, các người đó từ núi gọi là ô-li-ve trở về thành giê-ru-sa-lem; núi ấy cách thành giê-ru-sa-lem một quãng đường ước đi một ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ta ütles neile: „hingamispäev on tehtud inimese pärast aga mitte inimene hingamispäeva pärast!

越南语

Ðoạn, ngài lại phán: vì loài người mà lập ngày sa-bát, chớ chẳng phải vì ngày sa-bát mà dựng nên loài người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sellepärast püüdsid nüüd juudid veel enam teda tappa, et ta mitte ainult ei olnud pannud mikski hingamispäeva, vaid oli ka ütelnud jumala oma isa olevat, tehes ennast jumala sarnaseks.

越南语

bởi cớ đó, dân giu-đa càng kiếm cách nữa để giết ngài, chẳng những vì ngài phạm ngày sa-bát thôi, mà lại vì ngài gọi Ðức chúa trời là thân phụ mình, làm ra mình bằng Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

siis ütlesid mõned variseridest: „see inimene ei ole jumalast, sest ta ei pea hingamispäeva!” teised ütlesid: „kuidas võib patune inimene teha niisuguseid tunnustähti?” ja nende seas oli lahkmeel.

越南语

có mấy kẻ trong những người pha-ri-si bèn nói rằng: người nầy không phải từ Ðức chúa trời đến đâu vì không giữ ngày sa-bát. nhưng kẻ khác rằng: một kẻ có tội làm phép lạ như vậy thể nào được? rồi họ bèn chia phe ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,486,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認