您搜索了: kõrgeausus (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

kõrgeausus...

越南语

my lord...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie kõrgeausus.

越南语

ngài...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jah, kõrgeausus.

越南语

vâng thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- teie kõrgeausus.

越南语

thưa bệ hạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei, teie kõrgeausus

越南语

không, thưa Điện hạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei, teie kõrgeausus.

越南语

không, thưa bệ hạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jah, mu kõrgeausus!

越南语

là hàm răng! Đúng rồi báu vật à!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- head aega, kõrgeausus.

越南语

- chào bác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie kõrgeausus. - jah?

越南语

thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tema kõrgeausus saabus.

越南语

Đức vua đã đến!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aitäh, teie kõrgeausus.

越南语

xin đa tạ nữ hoàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tavaline, teie kõrgeausus

越南语

- bình thường ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- palun, teie kõrgeausus.

越南语

không có chi, công chúa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- palun, teie kõrgeausus!

越南语

- xin hãy mở cửa, điện ha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie kõrgeausus, avage uks

越南语

Điện hạ, hãy mở cửa ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kohalik kostüüm, kõrgeausus.

越南语

cho phép thần giới thiệu quý cô adele blanc-sec, một người ghi chép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma palun teid kõrgeausus.

越南语

- làm ơn mà nữ hoàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- hea meelega, teie kõrgeausus.

越南语

- rất vui lòng, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

andestage mulle, teie kõrgeausus.

越南语

tha lỗi cho ta, công chúa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie kõrgeausus, padrunid said otsa!

越南语

thưa ngài, chúng ta hết đạn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,791,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認