来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kõrgeausus...
my lord...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie kõrgeausus.
ngài...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, kõrgeausus.
vâng thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teie kõrgeausus.
thưa bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, teie kõrgeausus
không, thưa Điện hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, teie kõrgeausus.
không, thưa bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, mu kõrgeausus!
là hàm răng! Đúng rồi báu vật à!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- head aega, kõrgeausus.
- chào bác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie kõrgeausus. - jah?
thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tema kõrgeausus saabus.
Đức vua đã đến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aitäh, teie kõrgeausus.
xin đa tạ nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tavaline, teie kõrgeausus
- bình thường ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- palun, teie kõrgeausus.
không có chi, công chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- palun, teie kõrgeausus!
- xin hãy mở cửa, điện ha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie kõrgeausus, avage uks
Điện hạ, hãy mở cửa ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kohalik kostüüm, kõrgeausus.
cho phép thần giới thiệu quý cô adele blanc-sec, một người ghi chép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ma palun teid kõrgeausus.
- làm ơn mà nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hea meelega, teie kõrgeausus.
- rất vui lòng, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andestage mulle, teie kõrgeausus.
tha lỗi cho ta, công chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie kõrgeausus, padrunid said otsa!
thưa ngài, chúng ta hết đạn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: