您搜索了: tillsammans (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

tillsammans

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

redigera textfiler tillsammans med andra

越南语

soạn thảo tập tin văn bản một cách hợp tác với người khác

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och tillsammans voro de vid pass tolv män.

越南语

cọng hết thảy độ mười hai người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

hetiten uria. tillsammans utgjorde de trettiosju.

越南语

u-ri người hê-tít; cộng là ba mươi bảy người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

elisama, eljada och elifelet, tillsammans nio.

越南语

Ê-li-sa-ma, Ê-li-gia-đa, và Ê-li-phê-lết, cộng được chín người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

du skall icke plöja med oxe och åsna tillsammans.

越南语

chớ cày bằng một con bò thắng chung với một con lừa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

konungen i tirsa en -- tillsammans trettioen konungar.

越南语

và vua thiệt-sa; hết thảy là ba mươi mốt vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

passa in fallande block tillsammans på ett hexagonalt rutnät

越南语

gắn những khối rơi xuống lại với nhau trên một lưới sáu cạnh

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och vi voro på skeppet tillsammans två hundra sjuttiosex personer.

越南语

vả, số chúng ta hết thảy ở trong tàu được hai trăm bảy mươi sáu người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

benjamins söner voro bela, beker och jediael, tillsammans tre.

越南语

con trai của bên-gia-min là bê-la, bê-ke, và giê-đi-a-ên, ba người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

färdas väl två tillsammans, utan att de hava blivit ense därom?

越南语

nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den elfte blev asarel, med sin söner och bröder, tillsammans tolv

越南语

cái thăm thứ mười một nhằm a-xa-rên, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

medan morgonstjärnorna tillsammans jublade och alla guds söner höjde glädjerop?

越南语

trong khi ấy các sao mai đồng hát hòa nhau, và các con trai Ðức chúa trời cất tiếng reo mừng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ett inställningsverktyg för att hantera vilka program som startas tillsammans med kde. name

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

du skall icke kläda dig i tyg av olika garn, av ull och lin tillsammans.

越南语

chớ mặc bằng vải gai pha lộn, lông chiên và gai với nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den tjugufjärde för romamti-eser, med hans söner och bröder, tillsammans tolv.

越南语

cái thăm thứ hai mươi bốn nhằm rô-man-ti-Ê-xe, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den tolfte lotten kom ut för hasabja, med hans söner och bröder tillsammans tolv;

越南语

cái thăm thứ mười hai nhằm ha-sa-bia, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den femtonde lotten kom ut för jeremot, med hans söner och bröder, tillsammans tolv;

越南语

cái thăm thứ mười lăm nhằm giê-rê-mốt, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

en vallfartssång; av david. se huru gott och ljuvligt det är att bröder bo endräktigt tillsammans.

越南语

kìa, anh em ăn ở hòa thuận nhau thật tốt đẹp thay!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

alltså, mina bröder, när i kommen tillsammans för att hålla måltid, så vänten på varandra.

越南语

hỡi anh em, vậy thì lúc anh em hội lại để ăn chung với nhau, hãy chờ đợi nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

då gingo fariséerna bort och fattade strax, tillsammans med herodianerna, det beslutet att de skulle förgöra honom.

越南语

các người pha-ri-si đi ra, tức thì bàn luận với phe hê-rốt nghịch cùng ngài, đặng giết ngài đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,971,173 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認