来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
isältäsi?
từ bố con?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuulostat isältäsi.
nói năng y chang thằng bố.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
alat kuulostaa isältäsi.
cẩn thận, cô bắt đầu giống ông già cô rồi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinä löyhkäät isältäsi!
giống hệt cha ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kysy isältäsi siitä.
hãy hỏi bố cháu đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytät isältäsi. - mitä?
-cậu trông giống bố cậu- -sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuulostat aivan isältäsi.
chú đang nghĩ cháu rất giống như bố cháu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikset vain kysy isältäsi?
sao anh không hỏi cha anh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuulostat aivan isältäsi.
nghe giống bố cháu quá nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et yhtään näytä isältäsi.
- cô như một vũ công
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eväisitkö sen omalta isältäsi?
con từ chối cả cha của mình sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kysy isältäsi, haluaako hän hampurilaisen.
hỏi xem bố con có muốn ăn bánh kẹp thịt không. tôi biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sinun isältäsi katkaistaan kädet.
họ sẽ chặt tay cha anh Ông ấy là kẻ trộm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herrani legolas tuon sanan isältäsi.
ngài legolas. tôi mang lời từ cha của ngài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kysyit isältäsi, näkikö hän minut.
cháu hỏi bố có nhìn thấy ta không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oikeastaan et näytä juurikaan isältäsi.
thật ra mà nói thì cậu không giống cha cậu nhìêu lắm. không à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
opitko tuon siltä petturi-isältäsi?
cha mày dạy mày vậy sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vuokrasitko autosi, vai lainasitko sen isältäsi?
xe đẹp đấy. là đi xe thuê? hay mua lại của bố anh thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olisin odottanut tällaista isältäsi, en sinulta.
em cứ ngỡ hồ sơ này sẽ đến từ cha anh. không phải từ anh. anh xin lỗi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinun on palattava menneisyyteen ja kysyttävä isältäsi...
cậu nên trở về quá khứ... và hỏi lại cha cậu- tớ không thể.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: