您搜索了: pidempään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

pidempään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

elät pidempään.

越南语

ngươi sẽ sống lâu hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kestää pidempään.

越南语

sẽ giữ được lâu hơn đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

elät hieman pidempään.

越南语

về nhà đi! sống lâu thêm chút nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- iltapäivän, ei pidempään.

越南语

- không hơn một buổi chiều. - ngày mai. - chứng cớ không thể chối cãi được rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

elämme ainakin pidempään.

越南语

uh, chúng ta sẽ còn sống rất lâu nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- emme kestä enää pidempään.

越南语

tình hình thế nào? hết. chúng tôi không thể cầm cự lâu được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en vaivaa teitä pidempään.

越南语

tôi e cô không muốn có tôi hiện diện ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

viivyn päivän. en pidempään.

越南语

tôi có thể ở lại một ngày, hay hơn 1 chút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lamppujen pitää kestää pidempään.

越南语

cần giữ cho bóng đèn sáng để tiến hành nhiệm vụ mà không... - khiến chúng bị cháy quá nhanh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kestävätkö saksalaiset edeltäjiämme pidempään?

越南语

cậu có nghĩ người Đức chúng tôi sẽ tồn tại lâu hơn những người tiền nhiệm không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- "tuska elää lihaa pidempään."

越南语

- "dolor supervivo caro.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

he luultavasti päättivät jäädä pidempään.

越南语

có lẽ họ ở đâu đó để cắm trại lâu hơn đó mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

harmi, ettemme voi jäädä pidempään.

越南语

nhưng thật hổ thẹn, chúng ta không thể ở đây lâu hơn được nữa

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- voin pysytellä täällä sinua pidempään.

越南语

em cá em có thể ở đây lâu hơn anh đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et saa viipyä kolmea minuuttia pidempään.

越南语

anh có 45 phút trên đó. anh không được lố quá 3 phút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en halua sinua tänne hetkeksikään pidempään.

越南语

cô muốn à? tôi không muốn cô ở đây thêm một phút nào nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä pidempään hyvästelet, sitä vaikeampaa lähteminen on.

越南语

chào tạm biệt càng lâu thì càng khó chia tay đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehkä saan hallituksesi lainaamaan sinua hieman pidempään.

越南语

hay là tôi có thể giữ anh lại một thời gian nữa thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olisi julmaa antaa heidän odottaa pidempään.

越南语

sẽ thật là tàn nhẫn khi bắt chúng chờ lâu hơn nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aion olla täällä pidempään, enkä halua niitä kimppuuni.

越南语

tôi dự định ở lại đây lâu dài.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,284,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認