来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
against
kiên trì
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
against?
kh#244;ng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- against?
- tống ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
against time
chạy đua với thời gian
最后更新: 2012-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
against us.
chống lại chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
against me?
chống lại tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- against you.
- chống lại anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- against who?
- chống lại ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
argument against
sự lập luận, lý lẽ
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
work against time.
chạy đua với thời gian.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
against aqaba?
chống lại aqaba?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- against your own...
- chống lại chính ch...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- against miami ?
- Đấu với miami à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- against hume-fogg.
- chống lại đội hume-fogg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
victory against him
chiến thắng chống lại hắn ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
against all rules.
chống lại luật lệ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
against your claim?
hi sinh phần của ngươi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm against it.
tôi phản đối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're against me!
họ chống lại tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's against it.
- hắn căm thù nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: