来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
they broke up
họ đã chia tay rồi
最后更新: 2016-03-06
使用频率: 1
质量:
we broke up.
chúng tôi chính thức chia tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just broke up
tôi vừa mới tan ca
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
no, we broke up.
tụi này chia tay rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we just broke up.
chúng tôi vừa chia tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh... we broke up.
- tụi em chia tay rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we broke up yesterday
bọn tớ chia tay hôm qua rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i broke up with him.
tớ chia tay với anh ta rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she broke up with you?
cô ấy chia tay với cậu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- joe and i broke up.
joe và tôi đã chia tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...broke up in midair...
- .. máy bay đã nổ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lucy broke up with wang yang
lucy và vương dương chia tay rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
celia broke up with him.
celia đã đá anh ấy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i broke up with him.
-không, con... con chia tay anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i thought they broke up.
- tao tưởng bọn chúng chia tay rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just broke up with my girl
tôi hết tiền rồi
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
but you broke up with molly.
nhưng anh vừa chia tay với molly cơ mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we broke up two hours ago.
- chúng tôi vừa chia tay được 2h.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how do you know we broke up?
- làm sao anh biết chúng tôi đã chia tay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just broke up with my boyfriend
bạn đã chia tay bạn gái phải không
最后更新: 2020-05-08
使用频率: 1
质量:
参考: