您搜索了: cyberspace (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cyberspace

越南语

internet

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

it was software in cyberspace.

越南语

nó chỉ là phần mềm và máy tính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

so you beamed us into cyberspace.

越南语

vì vậy cậu đã chiếu chúng tôi vào thế giới ảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

3rd: have fun in cyberspace and meatspace

越南语

ba: hãy tận hưởng không gian ảo lẫn đời thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

your friends have been transported into cyberspace!

越南语

các bạn của cậu đã bị đưa vào thế giới ảo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i'm sorry you guys got trapped in cyberspace.

越南语

tôi rất tiếc vì để các cậu bị bẫy vào thế giới ảo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

you know, getting beamed into cyberspace might not be such a bad thing.

越南语

cậu biết ko,bị chiếu đưa vào thế giới ảo có thể không là một việc quá tệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

he used the scooby game as the location in cyberspace to store physical objects.

越南语

anh ta dùng trò chơi scooby để định vị vật thể trong thế giới ảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

all i know is that this virus likes to scare us in cyberspace as much as in the real world.

越南语

tất cả những gì tôi biết là con virus đó có thể đe dọa chúng ta trong thế giới ảo cũng nhiều như trong thế giới thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

mrs. may also called for a global effort to “regulate cyberspace,” something that is likely to prove difficult, and said the london attack was not connected to the suicide bombing at a pop concert in manchester, england, last month that killed 22 people.

越南语

tiếp đó, bà may kêu gọi sự nỗ lực trên toàn cầu nhằm “kiểm soát không gian mạng,” được cho là khá nghiêm ngặt. bà cũng cho biết vụ tấn công luân Đôn không có liên hệ gì với vụ đánh bom tại môt buổi trình nhạc pop ở thành phố manchester, anh hồi tháng trước khiến 22 người thiệt mạng.

最后更新: 2017-06-05
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,765,628,310 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認