您搜索了: dishonesty (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- dishonesty.

越南语

- không trung thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- concealment and dishonesty ...

越南语

- Đã trở thành con người thứ hai. -phản đối!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a dishonesty that poisons everything.

越南语

sự không trung thực sẽ làm hỏng tất cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, because you reek of dishonesty.

越南语

vì nhìn anh không đàng hoàng cho lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can forgive all kinds of betrayal and dishonesty.

越南语

tôi có thể tha thứ cho tất cả các kiểu phản bội và dối trá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the one thing i won't tolerate... is dishonesty.

越南语

có một điều tôi sẽ không tha thứ... là sự dối trá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i felt humiliated by it and all the dishonesty that follows.

越南语

tôi cảm thấy nhục nhã vì nó... và tất cả những thứ dối trá đi kèm với nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the secrets and dishonesty that lead to dangerous misunderstandings.

越南语

bí mật không thành thật dẫn đến sự hiểu lầm chết người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get older you start to feel your mortality, you say, there's no more time for dishonesty.

越南语

bạn già đi, bắt đầu cản nhận cái chết, nói rằng không còn nhiều thời gian để mà không thành thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brother, i've seen all kinds of dishonesty in my day, but this little display takes the cake.

越南语

anh bạn, tôi đã thấy tất cả những trò dối trá trong đời, nhưng cái trò này đúng là số 1.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

“the press is out of control,” he said. “the level of dishonesty is out of control.”

越南语

Ông trump nói “giới báo chí đang dần mất kiểm soát,” “bọn họ chỉ toàn viết những bài báo bịa đặt.”

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

英语

but have renounced the hidden things of dishonesty, not walking in craftiness, nor handling the word of god deceitfully; but by manifestation of the truth commending ourselves to every man's conscience in the sight of god.

越南语

nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,504,737 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認