您搜索了: formalities (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

formalities

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

just formalities.

越南语

chỉ làm thủ tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

formalities of blood.

越南语

chỉ là thủ tục thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

never mind the formalities.

越南语

Đừng để tâm những thủ tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- there are some... formalities.

越南语

- vẫn còn vài ... thủ tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- zeus. - no need for formalities.

越南语

- không cần trang trọng thế đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

jonah. no formalities up here.

越南语

Đừng khách sáo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-yeah, lazlo, skip the formalities.

越南语

- Đúng, lazlo, bỏ nghi thức đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

shall we bypass the formalities?

越南语

phải theo đúng thủ tục chứ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you lack of formalities for this campus

越南语

thủ tục của các anh cũng chưa đầy đủ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a punctilious observance of the formalities.

越南语

một việc tuân thủ tỉ mỉ các nghi thức.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

there's no need for such formalities.

越南语

không cần phải trang trọng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's bypass the formalities, tivan.

越南语

bỏ qua các thủ tục rườm rà đi, tivan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you hold to such formalities nothing can save us

越南语

nếu người còn nhất quyết phải giữ quy củ ... thì không gì có thể cứu chúng ta được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can dispense with any formalities, ms. correa.

越南语

bỏ qua thủ tục đi, cô correa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anyway, let's meet up on monday for the formalities.

越南语

dù sao đi nữa, thứ hai hãy gặp nhau để bàn về thủ tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there are a few formalities we'll have to go through.

越南语

luôn có những khó khăn mà chúng ta phải vượt qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll take care of the formalities tomorrow, at the airport so you can sleep in.

越南语

ngày mai tôi sẽ lo thủ tục, ở phi trường vậy ông có thể ngủ khỏe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is there something so wrong with that? we have submitted the complete formalities we can't do anything about they keep delaying the time

越南语

Đâu có nghiêm trọng như vậy thủ tục bổ xung chúng tôi cũng đã gửi lên nhưng các cấp có thẩm quyền vẫn chưa trả lời nên chúng tôi cũng không có cách nào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

import and export collections are cheaper and simpler for the importer than documentary credits because the collecting bank does not have any financial interest or commitment, so there are fewer formalities.

越南语

Đối với nhà nhập khẩu, sử dụng phương thức nhờ thu xuất nhập khẩu sẽ tiết kiệm và đơn giản hơn so với phương thức tín dụng thư vì ngân hàng thu hộ không thực hiện bất kì cam kết hay hưởng các lợi ích tài chính nào khác, nhờ đó các thủ tục sẽ được giảm bớt.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

英语

that opened the door for barca to make their move and they have quickly settled a deal with the 28-year-old passing a medical on saturday, with the formalities completed on sunday.

越南语

Điều này đã mở cửa cho barca vào cuộc và họ đã nhanh chóng giải quyết thương vụ với cầu thủ 28 tuổi này sau khi hoàn tất kiểm tra y tế vào hôm thứ bảy cùng với các thủ tục khác vào hôm chủ nhật.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,197,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認