您搜索了: henceforth (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

henceforth

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and henceforth, whereupon...

越南语

- từ nay trở đi, thế là... - dừng tay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"henceforth and forthwith...

越南语

"ngay lúc này và từ nay trở đi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

henceforth i'll be known as

越南语

từ giờ trở đi, tôi tên là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all student organizations are henceforth disbanded.

越南语

tất cả những nhóm, hội, câu lạc bộ học sinh đều phải giải tán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

henceforth we at sword will be on our own.

越南语

t#7915; nay tr#7903; #273;i sword s#7869; l#224; c#7911;a ch#237;nh ch#250;ng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

going to the toilet will henceforth be an enjoyment.

越南语

thế thì sau này đi cầu tiêu sẽ rất thoải mái

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from henceforth expecting till his enemies be made his footstool.

越南语

từ rày về sau đương đợi những kẻ thù nghịch ngài bị để làm bệ dưới chơn ngài vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

henceforth, biru replaces cempaka as warrior of the golden cane.

越南语

từ nay, biru thay thế cempaka làm thủ lĩnh của bang hội kim trượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

henceforth i will call nothing fair unless it be her gift to me.

越南语

từ nay chẳng còn cái gì là đẹp khi so với món quà của bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from this hour henceforth until my lord release me or death take me.

越南语

kể từ giờ phút này trở đi... đến khi nào đức vua trả tự do cho thần... hay đến khi thần không còn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

adaline bowman were, henceforth, to be immune to the ravages of time.

越南语

kể từ đó adaline bowman sẽ miễn dịch với sự bào mòn của thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

arendelle will henceforth and forever no longer do business of any sort with weaseltown.

越南语

từ nay về sau arendelle sẽ vĩnh viễn không giao thương trên bất cứ lĩnh vực nào với đảo dê già. lê vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if they should question us remember this: henceforth, i'm benjamin parr...

越南语

nếu họ hỏi thì nhớ như vầy: từ nay, tao là benjamin parr...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now being of age and heir apparent, from henceforth, you shall be crown prince of camelot.

越南语

giờ đây khi con đã có đủ tuổi và quyền thừa kế, từ nay về sau, con sẽ là hoàng thái tử của camelot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i do hereby take possession of her in the name of brethren of the coast... and shall henceforth command her.

越南语

nhờ đó cho nên tôi mới chiếm được nó nhân danh các người anh em đã nằm xuống và từ nay tôi sẽ là người chỉ huy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and those which remain shall hear, and fear, and shall henceforth commit no more any such evil among you.

越南语

còn những người khác hay điều đó, sẽ sợ, không làm sự hung ác như thế ở giữa ngươi nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

i leave to gaius octavian, who is henceforth to be regarded for all intents and purposes as my lawful son and sole heir.

越南语

con trai hợp pháp và người thừa kế độc nhất của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go back and tell her that i beg her forgiveness, that i want no more conflict between us and that henceforth i shall do nothing without her consent.

越南语

quay lại và nói với chị ấy ta xin chị ấy tha thứ, rằng ta không muốn 2 ta đối đầu và kể từ đây ta sẽ không làm gì mà không tham vấn chị ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

three, we're going to tie barney to this chair, which shall henceforth be referred to as the slapping throne.

越南语

ba... tụi mình sẽ trói barney vào cái ghế này, mà từ nay nó sẽ được gọi là

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

senator joão gaspar who, in a moment of inspiration... created the phrase that will henceforth be our motto... and our war-cry...

越南语

nghị sĩ joão gaspar, người mà trong một khoảnh khắc cảm hứng... đã phát biểu một câu mà từ nay về sau sẽ trở thành châm ngôn và... khẩu hiệu đấu tranh của chúng ta...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,318,455 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認