来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
do exercise
tap the duc
最后更新: 2017-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
book, physical
số lô
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
so exercise!
tập thể dục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you exercise?
tôi thấy câu hỏi của bạn rất thú vị
最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
yes which exercise
có bài tập nào
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
he needs exercise.
cậu ấy cần vận động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my morning exercise.
- tập thể dục buổi sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a holiday, some physical exercise should suffice in your case.
một kỳ nghỉ, chút ít thể dục sẽ đáp ứng được cho trường hợp của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
exercise-based anaphylaxis?
sốc phản vệ do hoạt động ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
actually, i was going to say "physical exercise", but the love thing's good, too.
thực ra thì, tôi định nói về thể dục, nhưng về tình yêu thì cũng không tệ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
physical exercises and tricks are impοrtant, but what yοu're asking will οnly deal with the surface οf the prοblem.
những bài tập thể lực và vài xảo thuật là rất quan trọng. những gì ngài đang yêu cầu chỉ giải quyết được bề nổi của vấn đề thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in addition, it is required to train physical health by physical exercises, nourishment to improve strength, endurance, tolerance of the body.
ngoài ra còn phải rèn luyện thân thể bằng các môn thể dục thể thao, dưỡng sinh để tăng cường sức bền, dẻo dai, sức chịu đựng của cơ thể...
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: