您搜索了: shouldest (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

shouldest

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

if thou, lord, shouldest mark iniquities, o lord, who shall stand?

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, nếu ngài cố chấp sự gian ác. thì, chúa ôi! ai sẽ còn sống?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

better is it that thou shouldest not vow, than that thou shouldest vow and not pay.

越南语

thà đừng khấn hứa, hơn là khấn hứa mà lại không trả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and that thou shouldest visit him every morning, and try him every moment?

越南语

viếng thăm người mỗi buổi sớm, và thử thách người mỗi lúc mỗi khi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

shouldest not thou also have had compassion on thy fellowservant, even as i had pity on thee?

越南语

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

for perhaps he therefore departed for a season, that thou shouldest receive him for ever;

越南语

vả, có lẽ người đã tạm xa cách anh, cốt để anh nhận lấy người mãi mãi,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

i pray not that thou shouldest take them out of the world, but that thou shouldest keep them from the evil.

越南语

con chẳng cầu cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin cha gìn giữ họ cho khỏi điều ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

be not over much wicked, neither be thou foolish: why shouldest thou die before thy time?

越南语

cũng chớ nên hung hăng quá, và đừng ăn ở như kẻ ngu muội; cớ sao ngươi chết trước kỳ định?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

be not righteous over much; neither make thyself over wise: why shouldest thou destroy thyself?

越南语

chớ công bình quá, cũng đừng làm ra mình khôn ngoan quá; cớ sao làm thiệt hại cho mình?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

so now the lord god of israel hath dispossessed the amorites from before his people israel, and shouldest thou possess it?

越南语

vậy bây giờ, giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đã đuổi dân a-mô-rít khỏi trước mặt dân y-sơ-ra-ên của ngài rồi, thì ngươi lại muốn chiếm lấy xứ của họ sao!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and he bowed himself, and said, what is thy servant, that thou shouldest look upon such a dead dog as i am?

越南语

mê-phi-bô-sết bèn lạy, mà nói rằng: kẻ tôi tớ vua là gì, mà vua lại đoái mắt đến một con chó chết, như tôi đây?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the lord hath avouched thee this day to be his peculiar people, as he hath promised thee, and that thou shouldest keep all his commandments;

越南语

ngày nay, Ðức giê-hô-va đã hứa nhận ngươi làm một dân thuộc riêng về ngài, y như ngài đã phán cùng ngươi, và ngươi sẽ gìn giữ hết các điều răn ngài,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and he said, who told thee that thou wast naked? hast thou eaten of the tree, whereof i commanded thee that thou shouldest not eat?

越南语

Ðức chúa trời phán hỏi: ai đã chỉ cho ngươi biết rằng mình lỏa lồ? ngươi có ăn trái cây ta đã dặn không nên ăn đó chăng?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and he said, the god of our fathers hath chosen thee, that thou shouldest know his will, and see that just one, and shouldest hear the voice of his mouth.

越南语

Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and abimelech said, what is this thou hast done unto us? one of the people might lightly have lien with thy wife, and thou shouldest have brought guiltiness upon us.

越南语

a-bi-mê-léc hỏi: ngươi làm chi cho chúng ta vậy? ngộ có một người dân đến nằm cùng vợ ngươi, ngươi làm cho chúng ta phải phạm tội!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and laban said unto jacob, because thou art my brother, shouldest thou therefore serve me for nought? tell me, what shall thy wages be?

越南语

Ðoạn, la-ban nói cùng gia-cốp rằng: vì cớ cháu là bà con của cậu, cháu giúp công không cho cậu thôi sao? tiền công bao nhiêu hãy nói cho cậu biết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

hast thou not heard long ago how i have done it, and of ancient times that i have formed it? now have i brought it to pass, that thou shouldest be to lay waste fenced cities into ruinous heaps.

越南语

sự này ta đã làm từ lâu, việc này ta đã định từ thời cổ, ngươi há chẳng nghe đến sao? bây giờ, ta khiến cho sự đó xảy đến, để cho ngươi phá hoang các thành kiên cố ra đống hư nát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and jehu the son of hanani the seer went out to meet him, and said to king jehoshaphat, shouldest thou help the ungodly, and love them that hate the lord? therefore is wrath upon thee from before the lord.

越南语

giê-hu, con trai của ha-na-ni, đấng tiên kiến, đi ra đón vua giô-sa-phát, mà nói rằng: vua há giúp đỡ kẻ hung ác, và thương mến kẻ ghen ghét Ðức giê-hô-va sao? bởi cớ đó, có cơn giận của Ðức giê-hô-va đến trên vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the man of god was wroth with him, and said, thou shouldest have smitten five or six times; then hadst thou smitten syria till thou hadst consumed it: whereas now thou shalt smite syria but thrice.

越南语

người của Ðức chúa trời nổi giận, nói với vua rằng: nếu vua đã đập năm sáu lần, thì mới đánh dân sy-ri cho đến tận tuyệt; nhưng rày vua sẽ đánh dân sy-ri ba lần mà thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and he said, it is a light thing that thou shouldest be my servant to raise up the tribes of jacob, and to restore the preserved of israel: i will also give thee for a light to the gentiles, that thou mayest be my salvation unto the end of the earth.

越南语

ngài có phán cùng ta rằng: ngươi làm tôi tớ ta đặng lập lại các chi phái gia-cốp, và làm cho những kẻ được gìn giữ của y-sơ-ra-ên lại được trở về, còn là việc nhỏ; ta sẽ khiến ngươi làm sự sáng cho các dân ngoại, hầu cho ngươi làm sự cứu rỗi của ta đến nơi đầu cùng đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,087,619 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認