您搜索了: the rain is about to fall (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

the rain is about to fall

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the umpire is about to call

越南语

trọng tài đi đâu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the colombina is about to fly.

越南语

chim sắt chuẩn bị bay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my nose is about to fall off!

越南语

cái mũi tôi muốn rớt rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

darkness is about to fall upon you.

越南语

bóng tối sắp bao trùm lên ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the water is about to come in!

越南语

nước sắp ngập tới!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"the ceremony is about to begin."

越南语

"cuộc lễ sắp bắt đầu."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

sir, the flight is about to depart.

越南语

thưa ngài, chuyến bay sắp khởi hành rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the female is about to give birth.

越南语

-con cái sẽ sinh sản. -khi nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the final countdown is about to start.

越南语

việc đếm số cuối cùng sắp bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

merchandise is about to expire

越南语

visa của họ bị hết hạn

最后更新: 2020-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

class is about to begin.

越南语

sắp vào lớp rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the adventure is about to begin! c'mon.

越南语

cuộc phiêu lưu sắp bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the evening's entertainment is about to begin.

越南语

màn giải trí tối nay sắp sửa bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a massacre is about to unfold.

越南语

một cuộc thảm sát sắp được bật mí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

soon, the rain will fall.

越南语

chẳng bao lâu, mưa sẽ rơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a great show is about to begin

越南语

kịch hay sắp mở màn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everything you know is about to change.

越南语

những điều ngài biết sẽ làm nên một sự thay đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- kenton is about to drop the champ...

越南语

- kenton sắp sửa nốc ao nhà vô địch...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i think history is about to change.

越南语

tôi nghĩ rằng lịch sử sắp sửa thay đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the rain is falling outside.

越南语

ngoài trời mưa đang rơi.

最后更新: 2013-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,971,351 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認