来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mistress of the waves.
chủ nhân của những con sóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the waves are too big!
sóng to quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when the moon
# khi mặt trăng #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ready to hit the waves.
sẵn sàng lướt sóng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¶¶ they sink beneath the waves
♪ they sink beneath the waves
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like the waves crash on the sand
như con sóng vỗ trên bờ cát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kind of like you timing the waves.
giống kiểu nhóc căn thời gian sóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ride the breeze, follow the waves...
cưỡi trên làn gió, đi theo các con sóng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because he likes to time the waves.
vì cậu ta thích căn thời gian của các đợt sóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when the sound waves, they propagate, then it's like an...
biết đấy, khi sóng âm vang lên, họ giống như...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when the job's done!
khi nào công việc xong!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- when the cat's away...
- chủ vắng nhà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- when's the funeral?
- Đám tang khi nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for who are more free than the sons of the waves
- còn ai tự do hơn những người con của biển khơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
some day soon he shall disappear beneath the waves.
một ngày rồi hắn sớm sẽ bị sóng đánh chìm thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why do you hear the waves inside the big shells?
tại sao em nghe tiếng sóng biển trong những cái vỏ sò?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- when's the happy day?
- chừng nào thì đám cưới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let not the waves engulf me nor sea monsters devour me.
Đừng để sóng đánh đắm thuyền hay quái thú nuốt sống tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when the waves of death compassed me, the floods of ungodly men made me afraid;
các lượng sóng của tử vong đã phủ bao tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
does it feel better in that home of yours under the waves?
trong ngôi nhà ở dưới những con sóng của cô có cảm thấy khá hơn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: