来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bom bo
bom bo
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bom tempo
thời tiết đẹp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
pelo seu conselho sobre a consulta do tex
khuyên bạn nên học tex trước
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
desde aquele dia, pois, tomavam conselho para o matarem.
từ ngày đó, chúng lập mưu giết ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
porque não me esquivei de vos anunciar todo o conselho de deus.
vì tôi không trễ nải một chút nào để tỏ ra cho biết hết thảy ý muốn của Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
não há sabedoria, nem entendimento, nem conselho contra o senhor.
chẳng có sự khôn ngoan nào, sự thông minh nào, hay là mưu kế nào, mà chống địch Ðức giê-hô-va được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
a mim me ouviam e esperavam, e em silêncio atendiam ao meu conselho.
người ta lắng tai nghe tôi, chờ đợi, và làm thinh đặng nghe lời tôi bàn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
e este conselho agradou a absalão, e a todos os anciãos de israel.
Áp-sa-lôm và các trưởng lão y-sơ-ra-ên đều nhận lời ấy là phải.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
antes desprezastes todo o meu conselho, e não fizestes caso da minha repreensão;
nhưng các ngươi đã bỏ hết lời khuyên dạy ta, không chịu lời quở trách ta;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cedo, porém, se esqueceram das suas obras; não esperaram pelo seu conselho;
họ lại mãi mãi quên các công việc ngài, không chờ đợi lời chỉ giáo ngài,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
esconde-me do secreto conselho dos maus, e do ajuntamento dos que praticam a iniqüidade,
xin chúa giấu tôi khỏi mưu nhiệm của kẻ dữ, khỏi lũ ồn ào của những kẻ làm ác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
então disse absalão a aitofel: dai o vosso conselho sobre o que devemos fazer.
Áp-sa-lôm bèn nói cùng a-hi-tô-phe rằng: hai ngươi hãy mưu cùng nhau đặng định đều chúng ta phải làm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bom é para o homem suportar o jugo na sua mocidade.
thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
do qual davam bom testemunho os irmãos em listra e icônio.
anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
porque não aflige nem entristece de bom grado os filhos dos homens.
vì ấy là chẳng phải bổn tâm ngài làm cho con cái loài người cực khổ và buồn rầu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bom é ter esperança, e aguardar em silêncio a salvação do senhor.
thật tốt cho người trông mong và yên lặng đợi chờ sự cứu rỗi của Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
um formato monocromático rápido; bom para texto pb e imagens de linhas.
dạng thức đơn sắc nhanh; tốt nhất cho văn bản đen trắng và cho hình vẽ nết đơn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bom é render graças ao senhor, e cantar louvores ao teu nome, ó altíssimo,
hỡi Ðấng chí cao, lấy làm tốt mà ngợi khen Ðức giê-hô-va, và ca tụng danh của ngài;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
comer muito mel não é bom; não multipliques, pois, as palavras de lisonja.
aên mật nhiều quá lấy làm chẳng tốt; và cầu kiếm vinh hiển cho mình ấy gây sự tổn hại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: