您搜索了: bom conselho (葡萄牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

bom conselho

越南语

bom conselho

最后更新: 2012-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

bom bo

越南语

bom bo

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

bom tempo

越南语

thời tiết đẹp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

pelo seu conselho sobre a consulta do tex

越南语

khuyên bạn nên học tex trước

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

desde aquele dia, pois, tomavam conselho para o matarem.

越南语

từ ngày đó, chúng lập mưu giết ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

porque não me esquivei de vos anunciar todo o conselho de deus.

越南语

vì tôi không trễ nải một chút nào để tỏ ra cho biết hết thảy ý muốn của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

não há sabedoria, nem entendimento, nem conselho contra o senhor.

越南语

chẳng có sự khôn ngoan nào, sự thông minh nào, hay là mưu kế nào, mà chống địch Ðức giê-hô-va được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

a mim me ouviam e esperavam, e em silêncio atendiam ao meu conselho.

越南语

người ta lắng tai nghe tôi, chờ đợi, và làm thinh đặng nghe lời tôi bàn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

e este conselho agradou a absalão, e a todos os anciãos de israel.

越南语

Áp-sa-lôm và các trưởng lão y-sơ-ra-ên đều nhận lời ấy là phải.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

antes desprezastes todo o meu conselho, e não fizestes caso da minha repreensão;

越南语

nhưng các ngươi đã bỏ hết lời khuyên dạy ta, không chịu lời quở trách ta;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

cedo, porém, se esqueceram das suas obras; não esperaram pelo seu conselho;

越南语

họ lại mãi mãi quên các công việc ngài, không chờ đợi lời chỉ giáo ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

esconde-me do secreto conselho dos maus, e do ajuntamento dos que praticam a iniqüidade,

越南语

xin chúa giấu tôi khỏi mưu nhiệm của kẻ dữ, khỏi lũ ồn ào của những kẻ làm ác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

então disse absalão a aitofel: dai o vosso conselho sobre o que devemos fazer.

越南语

Áp-sa-lôm bèn nói cùng a-hi-tô-phe rằng: hai ngươi hãy mưu cùng nhau đặng định đều chúng ta phải làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

bom é para o homem suportar o jugo na sua mocidade.

越南语

thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

do qual davam bom testemunho os irmãos em listra e icônio.

越南语

anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

porque não aflige nem entristece de bom grado os filhos dos homens.

越南语

vì ấy là chẳng phải bổn tâm ngài làm cho con cái loài người cực khổ và buồn rầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

bom é ter esperança, e aguardar em silêncio a salvação do senhor.

越南语

thật tốt cho người trông mong và yên lặng đợi chờ sự cứu rỗi của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

um formato monocromático rápido; bom para texto pb e imagens de linhas.

越南语

dạng thức đơn sắc nhanh; tốt nhất cho văn bản đen trắng và cho hình vẽ nết đơn.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

bom é render graças ao senhor, e cantar louvores ao teu nome, ó altíssimo,

越南语

hỡi Ðấng chí cao, lấy làm tốt mà ngợi khen Ðức giê-hô-va, và ca tụng danh của ngài;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

comer muito mel não é bom; não multipliques, pois, as palavras de lisonja.

越南语

aên mật nhiều quá lấy làm chẳng tốt; và cầu kiếm vinh hiển cho mình ấy gây sự tổn hại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,982,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認