您搜索了: fidelidade (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

fidelidade

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

renovam-se cada manhã. grande é a tua fidelidade.

越南语

mỗi buổi sáng thì lại mới luôn, sự thành tín ngài là lớn lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ordenaste os teus testemunhos com retidão, e com toda a fidelidade.

越南语

chúa lấy sự công bình, sự thành tín, mà truyền ra chứng cớ của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a fidelidade brota da terra, e a justiça olha desde o céu.

越南语

sự chơn thật nứt mộng từ dưới đất; sự công bình từ trên trời ngó xuống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

anunciar de manhã a tua benignidade, e � noite a tua fidelidade,

越南语

buổi sáng tỏ ra sự nhơn từ chúa, và ban đêm truyền ra sự thành tín của ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

será anunciada a tua benignidade na sepultura, ou a tua fidelidade no abadom?

越南语

sự nhơn từ chúa há sẽ được truyền ra trong mồ mả sao? hoặc sự thành tín chúa được giảng trong vực sâu ư?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a benignidade e a fidelidade se encontraram; a justiça e a paz se beijaram.

越南语

sự thương xót và sự chơn thật đã gặp nhau; sự công bình và sự bình an đã hôn nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a justiça será o cinto dos seus lombos, e a fidelidade o cinto dos seus rins.

越南语

sự công bình sẽ làm dây thắt lưng của ngài, sự thành tín sẽ làm dây ràng hông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a tua benignidade, senhor, chega até os céus, e a tua fidelidade até as nuvens.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, sự nhơn từ ngài ở trên các từng trời; sự thành tín ngài đến tận các mây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

porque a palavra do senhor é reta; e todas as suas obras são feitas com fidelidade.

越南语

vì lời Ðức giê-hô-va là ngay thẳng, các việc ngài đều làm cách thành tín.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

bem sei eu, ó senhor, que os teus juízos são retos, e que em tua fidelidade me afligiste.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi biết rằng sự xét đoán của ngài là công bình, và ấy là bởi sự thành tín mà ngài làm cho tôi bị khổ nạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

contudo não se tomava conta a eles do dinheiro que se lhes entregava nas mãos, porquanto se haviam com fidelidade.

越南语

song chớ tính sổ bạc giao nơi tay chúng, vì chúng vốn làm thành thực.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

cantarei para sempre as benignidades do senhor; com a minha boca proclamarei a todas as gerações a tua fidelidade.

越南语

tôi sẽ hát xướng về sự nhơn từ của Ðức giê-hô-va luôn luôn; từ đời nầy sang đời kia miệng tôi sẽ truyền ra sự thành tín của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a minha fidelidade, porém, e a minha benignidade estarão com ele, e em meu nome será exaltado o seu poder.

越南语

song sự thành tín và sự nhơn từ ta sẽ ở cùng người; nhơn danh ta, sừng người sẽ được ngước lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e não se tomavam contas aos homens em cujas mãos entregavam aquele dinheiro para o dar aos que faziam a obra, porque eles se haviam com fidelidade.

越南语

người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

digo, pois: a tua benignidade será renovada para sempre; tu confirmarás a tua fidelidade até nos céus, dizendo:

越南语

vì tôi đã nói: sự thương xót sẽ được lập đến đời đời, trên các từng trời ngài sẽ lập cho vững bền sự thành tín ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

diante do senhor, porque ele vem, porque vem julgar a terra: julgará o mundo com justiça e os povos com a sua fidelidade.

越南语

trước mặt Ðức giê-hô-va; vì ngài đến, ngài đến đặng đoán xét thế gian; ngài sẽ lấy sự công bình đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà đoán xét muôn dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

mas o fruto do espírito é: o amor, o gozo, a paz, a longanimidade, a benignidade, a bondade, a fidelidade.

越南语

nhưng trái của thánh linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhơn từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

não ocultei dentro do meu coração a tua justiça; apregoei a tua fidelidade e a tua salvação; não escondi da grande congregação a tua benignidade e a tua verdade.

越南语

tôi chẳng giấu sự công bình chúa ở nơi lòng tôi; tôi đã truyền ra sự thành tín và sự cứu rỗi của chúa; tôi nào có giấu hội lớn sự nhơn từ và sự chơn thật của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e disse: esconderei deles o meu rosto, verei qual será o seu fim, porque geração perversa são eles, filhos em quem não h� fidelidade.

越南语

ngài có phán: ta sẽ giấu mặt ta, Ðể xem sự cuối cùng của chúng nó ra sao; vì là một dòng dõi gian tà, là những con cái không có lòng trung tín.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

Ó senhor, ouve a minha oração, dá ouvidos �s minhas súplicas! atende-me na tua fidelidade, e na tua retidão;

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe sự nài xin của tôi; nhơn sự thành tín và sự công bình chúa, xin hãy đáp lại tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,718,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認