您搜索了: atraviesen (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

atraviesen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¡atraviesen el fuego!

越南语

bước qua lửa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

solo dijo, "atraviesen las puertas".

越南语

Ông ta chỉ bảo đi qua cánh cổng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

atraviesen el pantano y ocúltense por el lago.

越南语

mau qua đầm lầy và đến gần hồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tan solo que las flechas no me atraviesen el corazón.

越南语

chỉ cần nó giúp tim tôi tránh được tên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nuestras órdenes son prevenir que lo atraviesen a toda costa.

越南语

chúng tôi được lệnh phải ngăn chặn họ qua cầu bằng mọi giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es sólo cuestión de tiempo hasta que atraviesen la puerta, capitán.

越南语

chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi chúng ăn xuyên qua, Đại úy à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si tienes la habilidad de escapar a la captura, los anillos te permitirán mezclarte en tu ambiente y atravesar objetos o que los objetos te atraviesen.

越南语

nếu các cháu có sẳn kỹ năng đột nhập, những cái vòng sẽ cho phép các cháu biến biến mất vào trong môi trường và xuyên qua các vật thể hay là vật thể xuyên qua các cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces saúl dijo a su escudero: "saca tu espada y atraviésame con ella, no sea que vengan esos incircuncisos y me atraviesen, y hagan mofa de mí." pero su escudero no quiso, porque tenía mucho miedo. entonces saúl tomó la espada y se dejó caer sobre ella

越南语

sau-lơ nói cùng kẻ vác binh khí mình rằng: hãy rút gươm ngươi, đâm ta đi, kẻo những kẻ không chịu cắt bì kia đến đâm ta và sỉ nhục ta chăng. nhưng kẻ vác binh khí người không dám làm, vì sợ hãi lắm. sau-lơ bèn lấy gươm và sấn mình trên mũi nó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,721,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認