来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡atraviesen el fuego!
bước qua lửa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
solo dijo, "atraviesen las puertas".
Ông ta chỉ bảo đi qua cánh cổng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
atraviesen el pantano y ocúltense por el lago.
mau qua đầm lầy và đến gần hồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tan solo que las flechas no me atraviesen el corazón.
chỉ cần nó giúp tim tôi tránh được tên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuestras órdenes son prevenir que lo atraviesen a toda costa.
chúng tôi được lệnh phải ngăn chặn họ qua cầu bằng mọi giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es sólo cuestión de tiempo hasta que atraviesen la puerta, capitán.
chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi chúng ăn xuyên qua, Đại úy à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si tienes la habilidad de escapar a la captura, los anillos te permitirán mezclarte en tu ambiente y atravesar objetos o que los objetos te atraviesen.
nếu các cháu có sẳn kỹ năng đột nhập, những cái vòng sẽ cho phép các cháu biến biến mất vào trong môi trường và xuyên qua các vật thể hay là vật thể xuyên qua các cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces saúl dijo a su escudero: "saca tu espada y atraviésame con ella, no sea que vengan esos incircuncisos y me atraviesen, y hagan mofa de mí." pero su escudero no quiso, porque tenía mucho miedo. entonces saúl tomó la espada y se dejó caer sobre ella
sau-lơ nói cùng kẻ vác binh khí mình rằng: hãy rút gươm ngươi, đâm ta đi, kẻo những kẻ không chịu cắt bì kia đến đâm ta và sỉ nhục ta chăng. nhưng kẻ vác binh khí người không dám làm, vì sợ hãi lắm. sau-lơ bèn lấy gươm và sấn mình trên mũi nó.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式