您搜索了: confiadamente (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

confiadamente

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

entonces andarás confiadamente por tu camino, y tu pie no tropezará

越南语

con sẽ bước đi vững vàng trong đường con, và chơn con không vấp ngã.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero el que me escuche habitará confiadamente y estará tranquilo, sin temor del mal.

越南语

nhưng ai khứng nghe ta ắt sẽ ở an nhiên vô sự, Ðược bình tịnh, không sợ tai họa nào.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

de manera que podemos decir confiadamente: el señor es mi socorro, y no temeré. ¿qué me hará el hombre

越南语

như vậy, chúng ta được lấy lòng tin chắc mà nói rằng: chúa giúp đỡ tôi, tôi không sợ chi hết. người đời làm chi tôi được?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en nombre de jesucristo, mi dios y mi señor y fortalecido por el poder de mi fe acomete confiadamente la labor de repeler los ataques y los engaños del diablo.

越南语

nhân danh chúa giêsu, chúa của ta và chủ nhân của ta, và được củng cố bởi sức mạnh từ đức tin của ta, ta tự tin đẩy lùi cuộc tấn công và sự dối trả của quỷ dữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pues el rey, delante de quien también hablo confiadamente, entiende de estas cosas. porque estoy convencido de que nada de esto le es oculto, pues esto no ha ocurrido en algún rincón

越南语

vua biết rõ các sự nầy; lại tôi bền lòng tâu vì tin rằng chẳng có điều nào vua không biết; vì mọi việc đó chẳng làm ra cách chùng vụng đâu.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y ella, ya sabes, simplemente confiadamente, simplemente con una mano, con su mano derecha, sosteniendo con la dejó para prepararse a sí misma, usted sabe, acaba de caer mi hermanita.

越南语

bà ấy... tay trái nắm lấy máy bay, tay phải ôm lấy em gái tôi rồi thả nó xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"ahora pues, escucha esto, oh voluptuosa que habitas confiadamente y dices en tu corazón: 'yo, y nadie más. no quedaré viuda, ni conoceré la privación de hijos.

越南语

hỡi nước sung sướng ở yên ổn, bụng bảo dạ rằng: ta đây, ngoài ta chẳng còn ai! ta sẽ chẳng góa bụa, chẳng biết mất con cái là gì; nầy, bây giờ hãy nghe đây.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,743,791,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認