来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fue una idea descabellada.
thật là ý tưởng điên rồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiene una idea descabellada.
cậu ý có ý tưởng điên rồ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la explicación es tan descabellada.
lời giải thích quá xa vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi imaginación es bastante descabellada.
vì em có những sự tưởng tượng rất hoang dại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suena como una teoría de la conspiración descabellada. lo cual describe muy bien toda tu vida.
nghe sao mà giống mấy âm mưu tàn độc cậu mô tả trong đời cậu quá vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me veía levemente cansado por el demerol pensando que la teoría de harmony no era tan descabellada.
tôi đã đến đấy trong cái bản mặt đần độn ra vì thuốc demorol... và nghĩ giả thuyết của harmony chưa hẳn đã điên rồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con moira reina impresionante discurso el día de hoy , algunos expertos se sugiere su candidatura podría no ser tan descabellada .
cùng với bài phát biểu ấn tượng của moira queen vào sớm nay, một số chuyên gia cho rằng sự ứng cử của bà ấy là không khó xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- y también el futuro de la ciencia, con ese agitador queriendo embarcarnos en una descabellada aventura militar.
vậy ra đây là tương lai của khoa học, cùng với những lời xúi bẩy của ông ta một cuộc phiêu lưu hết sức vô nghĩa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces, por rabia o por desahogo, no lo he comprendido pero tomó una pelota y comenzó a jugar como un descabellado.
cháu cũng không biết là mình nên tức giận hay bỏ đi nữa, anh ta lấy quả bóng và chơi rất dữ dội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: