您搜索了: disfrutemos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

disfrutemos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

disfrutemos del crepúsculo.

越南语

hãy cứ thưởng thức hoàng hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡disfrutemos un poco de la danza!

越南语

cho nhảy múa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bien, disfrutemos de la temporada entonces.

越南语

Ừ, vậy thì ta hãy tiếp tục thưởng thức mùa này đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hagamos una pausa y disfrutemos con ello.

越南语

dừng lại và tận hưởng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero mientras tanto disfrutemos de nuestra compañía.

越南语

trong lúc đó. hãy cùng tận hưởng khoảnh khắc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

disfrutemos todos a zhou xuan cantando "esplendor floral"

越南语

và ông trần, giờ đang công tác ở nhật bản, muốn chúc mừng sinh nhật vợ. hãy thưởng thức giọng ca của châu toàn qua ca khúc "thanh xuân"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

ahora, librémonos de esta pajarita y disfrutemos con un baile inaugural.

越南语

nào, giờ thì tống khứ cái nơ này đi và làm bài khai mạc của chúng mình nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

yo digo que nos relajemos y disfrutemos de su deliciosa variedad de frutos del mar.

越南语

chúng ta nên ngồi xuống thư giãn và tận hưởng thức ăn của biển cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a los ricos de la edad presente manda que no sean altivos, ni pongan su esperanza en la incertidumbre de las riquezas, sino en dios quien nos provee todas las cosas en abundancia para que las disfrutemos

越南语

hãy răn bảo kẻ giàu ở thế gian nầy đừng kiêu ngạo và đừng để lòng trông cậy nơi của cải không chắc chắn, nhưng hãy để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, là được mỗi ngày ban mọi vật dư dật cho chúng ta được hưởng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,182,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認