来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
están fracturadas.
bị gãy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tienes tres costillas fracturadas.
chú bị rạn ba xương sườn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
puedo ver al menos dos patas fracturadas.
Ít nhất là bị gãy 2 chân... đó là những gì tôi biết cho đến giờ phút này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las cervicales 3 y 4 fracturadas. ya sólo puedo elevarme con la cabeza.
tôi bị gãy xương cổ và chỉ còn lại cái đầu tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
echa un vistazo a los moretones en su mano izquierda, costillas fracturadas y el esternón dislocado la mandíbula inferior y un cráneo con fractura conminuta, todas indican el impacto de un fuerte golpe.
cô nhìn tay trái của anh ta có rất nhiều vết máu bầm xương ức cũng có hiện tượng bị gãy xương cằm bị trầy xước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no me gusta la imagen que se está formando en mi cabeza falanges fracturadas, y uñas rasgadas su cabeza forzada de esa manera, sus rodillas aplastadas contra su pecho ¿acaso creemos que fue enterrada viva?
tôi không thích viễn cảnh tôi hình dung trong đầu mình. các đốt ngón tay bị nứt và móng tay bị xước, đầu thì bị bẻ theo hướng đó. Đầu gối gập sát vào ngực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hematoma en el ojo derecho, etmoides fracturado y más de 4 minutos inconsciente".
"mắt bầm, xương gãy." "bất tỉnh trong 4 phút."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式