您搜索了: fracturadas (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

fracturadas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

están fracturadas.

越南语

bị gãy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tienes tres costillas fracturadas.

越南语

chú bị rạn ba xương sườn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

puedo ver al menos dos patas fracturadas.

越南语

Ít nhất là bị gãy 2 chân... đó là những gì tôi biết cho đến giờ phút này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

las cervicales 3 y 4 fracturadas. ya sólo puedo elevarme con la cabeza.

越南语

tôi bị gãy xương cổ và chỉ còn lại cái đầu tỉnh táo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

echa un vistazo a los moretones en su mano izquierda, costillas fracturadas y el esternón dislocado la mandíbula inferior y un cráneo con fractura conminuta, todas indican el impacto de un fuerte golpe.

越南语

cô nhìn tay trái của anh ta có rất nhiều vết máu bầm xương ức cũng có hiện tượng bị gãy xương cằm bị trầy xước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no me gusta la imagen que se está formando en mi cabeza falanges fracturadas, y uñas rasgadas su cabeza forzada de esa manera, sus rodillas aplastadas contra su pecho ¿acaso creemos que fue enterrada viva?

越南语

tôi không thích viễn cảnh tôi hình dung trong đầu mình. các đốt ngón tay bị nứt và móng tay bị xước, đầu thì bị bẻ theo hướng đó. Đầu gối gập sát vào ngực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"hematoma en el ojo derecho, etmoides fracturado y más de 4 minutos inconsciente".

越南语

"mắt bầm, xương gãy." "bất tỉnh trong 4 phút."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,748,583,961 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認