您搜索了: irreversible (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

irreversible

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

es irreversible.

越南语

không thể đảo ngược được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la transición es irreversible.

越南语

không thể đảo ngược được sự chuyển đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pensé que el hechizo era irreversible.

越南语

tôi tưởng câu thần chú không thể đảo ngược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creí que habíamos decidido que era irreversible.

越南语

em tưởng chúng ta đã quyết định cái điều không thể đảo ngược đó chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la condición del dr. carmack... es irreversible...

越南语

trường hợp của carmack... là không thể làm trái được...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- y me atrevo a decir que es un hecho irreversible.

越南语

có gì thay đổi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

porque en cuanto se lo dices a otra persona, se vuelve irreversible.

越南语

vì ngay khi em tiết lộ điều đó với người khác, thì chẳng thể đảo ngược mọi chuyện được nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

yo... estuve a punto de cometer un sacrilegio... que habría sido irreversible.

越南语

tôi đã gây ra sai lầm không thể sửa chữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cuando tu familia decide que no eres más que un irreversible trozo de basura, bueno...

越南语

khi mà gia đình bảo rằng mày còn tệ hơn cả đồ vứt đi, thì...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si un retornado no es inyectado en un período de 36 horas la propagación del virus en el cuerpo es irreversible.

越南语

nếu the returned không được tiêm ngừa trong 36 tiếng... vì virus sẽ lan truyền trong khắp cơ thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ninguna. la suya es lo que llamamos "ceguera cortical" y es irreversible. eso es, muy bien, muy bien...

越南语

không thể cứu chữa từ từ nào...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

esto elimina todas sus entradas de la barra lateral y añade las predefinidas del sistema. este proceso es irreversible ¿desea continuar?

越南语

thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định của hệ thống. không thể phục hồi lại bạn có muốn tiếp tục?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no estoy muy seguro de que pueda hacerse. ¿quiero decir, quién sabe las implicaciones de este evento? podría ser irreversible.

越南语

tôi không chắc nó sẽ sớm xảy ra ý tôi là ai biết cái này có liên quan đến nhau ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el resultado son alteraciones psicológicas irreversibles en el sistema límbico que al final podrían ser fatales.

越南语

kết quả là 1 sự biến đổi sinh lý không thể cưỡng lại được trên vỏ não và có thể dẫn đến tử vong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,939,592 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認