来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡hay perseguidores!
có truy binh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esperaré por nuestros perseguidores y me auto-destruiré.
tôi sẽ đợi bọn chúng đến và tự hủy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necesito guardias armados y que detengas a mis perseguidores.
tôi cần một đội hộ tống vũ trang, và tôi muốn đám người đó phải bị ngăn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tras entrecruzar sus huellas para despistar a sus perseguidores se dirigirá a el viento.
sau khi đi ngang dọc để đánh lạc hướng và có thời gian, bọn chúng đã tới el viento.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en tus manos están mis tiempos." líbrame de la mano de mis enemigos y de mis perseguidores
kỳ mạng tôi ở nơi tay chúa; xin giải cứu tôi khỏi tay kẻ thù nghịch, và khỏi tay kẻ bắt bớ tôi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
el único lugar donde podemos encontrar belleza... es aquél que sus perseguidores han pasado de largo.
nơi duy nhất mà ta có thể tìm thấy vẻ đẹp là nơi những kẻ phá hoại bỏ sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saca lanza y jabalina al encuentro de mis perseguidores. di a mi alma: "yo soy tu salvación.
xin hãy rút giáo, cản đường kẻ nào rượt theo tôi; hãy nói cùng linh hồn tôi: ta là sự cứu rỗi ngươi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
más veloces que las águilas del cielo fueron nuestros perseguidores. sobre las montañas nos persiguieron febrilmente; en el desierto nos pusieron emboscadas
kẻ đuổi theo chúng ta thật lẹ hơn con chim ưng trên trời. Ðuổi theo chúng ta trên các núi, rình rập chúng ta trong đồng vắng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"dividiste ante ellos el mar, de modo que pasaron en seco por medio de él. pero a sus perseguidores echaste en las profundidades, como una piedra en las poderosas aguas
chúa có phân rẽ biển trước mặt chúng nó, để chúng nó đi ngang qua giữa biển trên đất khô; còn những kẻ đuổi theo, chúa bèn ném họ dưới vực sâu, như ném đá trong nước lớn.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cuando te libres de tu perseguidor.
- khi nào cậu cắt được đuôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: