您搜索了: bừng tỉnh (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

bừng tỉnh

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

vậy hãy tỉnh thức, vì các ngươi không biết ngày nào chúa mình sẽ đến.

印尼语

jadi, waspadalah, sebab kalian tidak tahu kapan tuhanmu akan datang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.

印尼语

hendaklah kalian berdoa dengan tekun dan siap siaga, sambil mengucap syukur kepada allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy giữ mình, tỉnh thức; vì các ngươi chẳng biết kỳ đó đến khi nào.

印尼语

jadi kalian harus berjaga-jaga dan waspada, sebab kalian tidak tahu kapan waktunya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;

印尼语

kami disiksa, dipenjarakan, dan dikeroyok; kami bekerja keras, sering tidak tidur dan sering pula tidak mempunyai makanan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi muốn đếm các tư tưởng ấy, thì nhiều hơn cát. khi tôi tỉnh thức tôi còn ở cung chúa.

印尼语

jika kuhitung, lebih banyak dari pasir; bila aku bangun, masih juga kupikirkan engkau

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy biết rõ, nếu người chủ nhà đã hay canh nào kẻ trộm sẽ đến, thì tỉnh thức, không để cho đào ngạch nhà mình.

印尼语

ingatlah ini! seandainya tuan rumah tahu jam berapa di malam hari pencuri akan datang, ia tidak akan tidur, supaya pencuri tidak masuk ke dalam rumahnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, hãy tỉnh thức luôn và cầu nguyện, để các ngươi được tránh khỏi các tại nạn sẽ xảy ra, và đứng trước mặt con người.

印尼语

berjaga-jagalah, dan berdoalah selalu supaya kalian kuat mengatasi semua hal yang bakal terjadi dan kalian dapat menghadap anak manusia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tôi, nhờ sự công bình, tôi sẽ được thấy mặt chúa; khi tôi tỉnh thức, tôi sẽ thỏa nguyện nhìn xem hình dáng chúa.

印尼语

tetapi aku akan memandang engkau, sebab aku tidak bersalah. pada waktu aku bangun, kehadiran-mu membuat hatiku gembira

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xảy trong đời vua a-suê-ru, tức a-suê-ru kia mà cai trị trên một trăm hai mươi bảy tỉnh, từ Ấn-độ cho đến Ê-thi-ô-bi,

印尼语

di susan, ibukota persia, ahasyweros memerintah sebagai raja. kerajaannya terdiri dari 127 provinsi, mulai dari india sampai ke sudan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,761,661,852 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認