您搜索了: tiên ông (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

tiên ông

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

tiên nữ

印尼语

peri

最后更新: 2014-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

luật đầu tiên

印尼语

first law

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tác giả đầu tiên

印尼语

penulis asli

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thư mục đầu tiên:

印尼语

direktori awal:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chọn thư mục đầu tiên

印尼语

pilih direktori awal

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

duyệt tới thư mục đầu tiên

印尼语

ramban untuk direktori awal

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ưu tiên cpu cho bổ sung:% 1

印尼语

prioritas cpu untuk plugin:% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chớ khinh dể các lời tiên tri;

印尼语

janganlah menganggap enteng berita-berita yang diberikan oleh roh allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trước tiên bạn phải nhập một tên miền.

印尼语

anda harus memasukkan sebuah nama ranah terlebih dahulu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy điền vào chồng trống trước tiên.

印尼语

harap isi tumpukan kosong terlebih dulu.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

để ông biết những điều mình đã học là chắc chắn.

印尼语

saya melakukan itu, supaya tuan tahu bahwa apa yang telah diajarkan kepada tuan memang benar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhiều tiên tri giả sẽ nổi lên và dỗ dành lắm kẻ.

印尼语

banyak nabi-nabi palsu akan muncul, dan menipu banyak orang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần thay đổi.

印尼语

anda harus memilih dahulu sebuah kebijakan untuk diubah.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng ông gia lại nói rằng: Ðiều con làm đó chẳng tiện.

印尼语

kata yitro, "tidak baik begitu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hoặc tối tăm ngăn cản cho ông không thấy, và nước tràn chìm ngập ông.

印尼语

hari semakin gelap, tak dapat engkau melihat; engkau tenggelam dilanda banjir yang dahsyat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có phải vì ngài sợ ông nên ngài trách phạt, và xét đoán ông chăng?

印尼语

bukan karena takutmu kepada allah, engkau dituduh dan dianggap bersalah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì chưng chúng ta hiểu biết chưa trọn vẹn, nói tiên tri cũng chưa trọn vẹn;

印尼语

sebab, pengetahuan kita dan kesanggupan kita untuk menyampaikan berita dari allah, masih kurang sempurna

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.

印尼语

jadi, tak usah kau takut kepadaku; aku tidak bermaksud mengalahkanmu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sức lực của gã trai trẻ là vinh hiển của người; còn tóc bạc là sự tôn trọng của ông già.

印尼语

orang muda dikagumi karena kekuatannya, dan orang tua dihormati karena ubannya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng bây giờ tai nạn xảy đến ông, ông lại giận; nó lâm vào ông, thì ông bị rối lòng.

印尼语

tetapi kini engkau sendiri ditimpa duka; kau terkejut, dan menjadi putus asa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,765,346,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認