您搜索了: chúc ăn ngon miệng (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

chúc ăn ngon miệng

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

sáng nay tôi ăn ngon miệng.

法语

j'ai bon appétit ce matin.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

sự ngon miệng đến trong khi ăn.

法语

l'appétit vient en mangeant.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài đã làm cho kẻ đói được đầy thức ăn ngon, và đuổi kẻ giàu về tay không.

法语

il a rassasié de biens les affamés, et il a renvoyé les riches à vide.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, ham-nên-xa cất phần đồ ăn ngon và rượu của họ, và cho họ ăn rau.

法语

l`intendant emportait les mets et le vin qui leur étaient destinés, et il leur donnait des légumes.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

khi ngươi vào vườn nho của kẻ lân cận mình, thì có phép ăn nho, tùy theo miệng ăn ngon no nê, song không được bỏ trong giỏ mình.

法语

si tu entres dans la vigne de ton prochain, tu pourras à ton gré manger des raisins et t`en rassasier; mais tu n`en mettras point dans ton vase.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó, sẽ nhìn nét mặt chúng tôi với nét mặt những kẻ trai trẻ ăn đồ ăn ngon của vua; rồi ông sẽ làm cho những kẻ tôi tớ ông theo như điều ông đã thấy.

法语

tu regarderas ensuite notre visage et celui des jeunes gens qui mangent les mets du roi, et tu agiras avec tes serviteurs d`après ce que tu auras vu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

lòng mẹ sẽ quên chúng nó đi; các sâu bọ ăn ngon chúng nó; người ta không còn nhớ họ nữa; và sự gian ác sẽ bị bẻ gẫy ra như cây cối.

法语

quoi! le sein maternel l`oublie, les vers en font leurs délices, on ne se souvient plus de lui! l`impie est brisé comme un arbre,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

giê-hô-va Ðức chúa trời khiến đất mọc lên các thứ cây đẹp mắt, và trái thì ăn ngon; giữa vườn lại có cây sự sống cùng cây biết điều thiện và điều ác.

法语

l`Éternel dieu fit pousser du sol des arbres de toute espèce, agréables à voir et bons à manger, et l`arbre de la vie au milieu du jardin, et l`arbre de la connaissance du bien et du mal.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

giô-sép sai đem mấy món đồ ăn trước mặt mình cho các anh em; nhưng phần bên-gia-min lại nhiều gấp năm của các người khác. họ uống và ăn ngon vui cùng giô-sép.

法语

joseph leur fit porter des mets qui étaient devant lui, et benjamin en eut cinq fois plus que les autres. ils burent, et s`égayèrent avec lui.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,031,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認