您搜索了: sao vậy (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

sao vậy

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

sao vậy trời

简体中文

疯子

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao

简体中文

星形

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

sao

简体中文

star

最后更新: 2012-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao lưu

简体中文

备份

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thôi vậy

简体中文

only such

最后更新: 2013-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao biểnname

简体中文

海星name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bèn hỏi rằng: ngày nay sao hai quan có sắc mặt âu sầu vậy?

简体中文

他 便 問 法 老 的 二 臣 、 就 是 與 他 同 囚 在 他 主 人 府 裡 的 、 說 、 他 們 今 日 為 甚 麼 面 帶 愁 容 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môn đồ thấy vậy, giận mà trách rằng: sao phí của như vậy?

简体中文

門 徒 看 見 、 就 很 不 喜 悅 、 說 、 何 用 這 樣 的 枉 費 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vài người nổi giận nói cùng nhau rằng: sao xài phí dầu thơm ấy như vậy?

简体中文

有 幾 個 人 心 中 很 不 喜 悅 、 說 、 何 用 這 樣 枉 費 香 膏 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao vậy? vì tôi không yêu anh em chăng? Ðã có Ðức chúa trời biết!

简体中文

為 甚 麼 呢 . 是 因 我 不 愛 你 們 麼 . 這 有   神 知 道

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môn đồ bèn đến gần ngài mà hỏi rằng: sao thầy dùng thí dụ mà phán cùng chúng vậy?

简体中文

門 徒 進 前 來 、 問 耶 穌 說 、 對 眾 人 講 話 、 為 甚 麼 用 比 喻 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chớ nói rằng: nhơn sao ngày trước tốt hơn ngày bây giờ? vì hỏi vậy là chẳng khôn.

简体中文

不 要 說 、 先 前 的 日 子 強 過 如 今 的 日 子 、 是 甚 麼 緣 故 呢 . 你 這 樣 問 、 不 是 出 於 智 慧

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi há đẹp hơn ai sao? vậy hãy xuống và nằm chung với những kẻ không chịu cắt bì.

简体中文

你 埃 及 的 美 麗 勝 過 誰 呢 . 你 下 去 與 未 受 割 禮 的 人 一 同 躺 臥 罷

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời ta há chẳng như lửa, như búa đập vỡ đá sao? Ðức giê-hô-va phán vậy.

简体中文

耶 和 華 說 、 我 的 話 豈 不 像 火 、 又 像 能 打 碎 磐 石 的 大 錘 麼

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy chúng ta sẽ nói làm sao? có sự không công bình trong Ðức chúa trời sao? chẳng hề như vậy!

简体中文

這 樣 、 我 們 可 說 甚 麼 呢 . 難 道   神 有 甚 麼 不 公 平 麼 . 斷 乎 沒 有

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao ngươi biện luận cùng ta? các ngươi thảy đều đã phạm tội nghịch cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.

简体中文

耶 和 華 說 、 你 們 為 何 與 我 爭 辯 呢 . 你 們 都 違 背 了 我

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngày tôi há chẳng phải ít ỏi sao? vậy, chúa ôi, khá ngưng dứt đi, hãy dời khỏi tôi đi, để tôi được an ủy một chút,

简体中文

我 的 日 子 不 是 甚 少 麼 . 求 你 停 手 寬 容 我 、 叫 我 在 往 而 不 返 之 先 、 就 是 往 黑 暗 和 死 蔭 之 地 以 先 、 可 以 稍 得 暢 快

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng vậy, nếu hai người ngủ chung thì ấm; còn một mình thì làm sao ấm được?

简体中文

再 者 、 二 人 同 睡 、 就 都 煖 和 . 一 人 獨 睡 、 怎 能 煖 和 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các đầy tớ của chủ nhà bèn đến thưa rằng: thưa chủ, chủ không gieo giống tốt trong ruộng chủ sao? vậy thì cỏ lùng bởi đâu mà ra?

简体中文

田 主 的 僕 人 來 告 訴 他 說 、 主 阿 、 你 不 是 撒 好 種 在 田 裡 麼 、 從 那 裡 來 的 稗 子 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em há chúa jêsus biết rằng trong cuộc chạy thi nơi trường đua, hết thảy đều chạy, nhưng chỉ một người được thưởng sao? vậy, anh em hãy chạy cách nào cho được thưởng.

简体中文

豈 不 知 在 場 上 賽 跑 的 都 跑 、 但 得 獎 賞 的 只 有 一 人 . 你 們 也 當 這 樣 跑 、 好 叫 你 們 得 著 獎 賞

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,249,615 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認