Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sao vậy trời
疯子
Последнее обновление: 2020-08-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sao
星形
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
Источник:
thôi vậy
only such
Последнее обновление: 2013-04-12
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sao biểnname
海星name
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 3
Качество:
Источник:
bèn hỏi rằng: ngày nay sao hai quan có sắc mặt âu sầu vậy?
他 便 問 法 老 的 二 臣 、 就 是 與 他 同 囚 在 他 主 人 府 裡 的 、 說 、 他 們 今 日 為 甚 麼 面 帶 愁 容 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
môn đồ thấy vậy, giận mà trách rằng: sao phí của như vậy?
門 徒 看 見 、 就 很 不 喜 悅 、 說 、 何 用 這 樣 的 枉 費 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
có vài người nổi giận nói cùng nhau rằng: sao xài phí dầu thơm ấy như vậy?
有 幾 個 人 心 中 很 不 喜 悅 、 說 、 何 用 這 樣 枉 費 香 膏 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sao vậy? vì tôi không yêu anh em chăng? Ðã có Ðức chúa trời biết!
為 甚 麼 呢 . 是 因 我 不 愛 你 們 麼 . 這 有 神 知 道
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
môn đồ bèn đến gần ngài mà hỏi rằng: sao thầy dùng thí dụ mà phán cùng chúng vậy?
門 徒 進 前 來 、 問 耶 穌 說 、 對 眾 人 講 話 、 為 甚 麼 用 比 喻 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chớ nói rằng: nhơn sao ngày trước tốt hơn ngày bây giờ? vì hỏi vậy là chẳng khôn.
不 要 說 、 先 前 的 日 子 強 過 如 今 的 日 子 、 是 甚 麼 緣 故 呢 . 你 這 樣 問 、 不 是 出 於 智 慧
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ngươi há đẹp hơn ai sao? vậy hãy xuống và nằm chung với những kẻ không chịu cắt bì.
你 埃 及 的 美 麗 勝 過 誰 呢 . 你 下 去 與 未 受 割 禮 的 人 一 同 躺 臥 罷
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
lời ta há chẳng như lửa, như búa đập vỡ đá sao? Ðức giê-hô-va phán vậy.
耶 和 華 說 、 我 的 話 豈 不 像 火 、 又 像 能 打 碎 磐 石 的 大 錘 麼
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vậy chúng ta sẽ nói làm sao? có sự không công bình trong Ðức chúa trời sao? chẳng hề như vậy!
這 樣 、 我 們 可 說 甚 麼 呢 . 難 道 神 有 甚 麼 不 公 平 麼 . 斷 乎 沒 有
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sao ngươi biện luận cùng ta? các ngươi thảy đều đã phạm tội nghịch cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.
耶 和 華 說 、 你 們 為 何 與 我 爭 辯 呢 . 你 們 都 違 背 了 我
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các ngày tôi há chẳng phải ít ỏi sao? vậy, chúa ôi, khá ngưng dứt đi, hãy dời khỏi tôi đi, để tôi được an ủy một chút,
我 的 日 子 不 是 甚 少 麼 . 求 你 停 手 寬 容 我 、 叫 我 在 往 而 不 返 之 先 、 就 是 往 黑 暗 和 死 蔭 之 地 以 先 、 可 以 稍 得 暢 快
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cũng vậy, nếu hai người ngủ chung thì ấm; còn một mình thì làm sao ấm được?
再 者 、 二 人 同 睡 、 就 都 煖 和 . 一 人 獨 睡 、 怎 能 煖 和 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các đầy tớ của chủ nhà bèn đến thưa rằng: thưa chủ, chủ không gieo giống tốt trong ruộng chủ sao? vậy thì cỏ lùng bởi đâu mà ra?
田 主 的 僕 人 來 告 訴 他 說 、 主 阿 、 你 不 是 撒 好 種 在 田 裡 麼 、 從 那 裡 來 的 稗 子 呢
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh em há chúa jêsus biết rằng trong cuộc chạy thi nơi trường đua, hết thảy đều chạy, nhưng chỉ một người được thưởng sao? vậy, anh em hãy chạy cách nào cho được thưởng.
豈 不 知 在 場 上 賽 跑 的 都 跑 、 但 得 獎 賞 的 只 有 一 人 . 你 們 也 當 這 樣 跑 、 好 叫 你 們 得 著 獎 賞
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник: