您搜索了: Ông của bạn ốm có nặng không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ông của bạn ốm có nặng không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có nặng không?

英语

how bad is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nặng không.

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó có nặng không?

英语

is it heavy? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông khiêng cái đó có nặng không?

英语

- are you all right with that thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn bị thương có nặng không?

英语

was he hurt bad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô bé bị thương có nặng không?

英语

methuselah: was she hurt badly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thưa đại úy, đối tượng đã trốn thoát như thế nào, và những cảnh sát bị thương có nặng không?

英语

captain, how did the man escape, and how seriously injured were the officers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người đàn ông của bạn trông giống như japanese av... diễn viên, kato takako?

英语

your man looks like the japanese av... actor, kato takako?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có nhiều thời gian để sửa những điều con gái với người đàn ông của bạn

英语

you have plenty of time to patch things up with your daughters man

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng chưa bao giờ là từ mẹ của bạn gái anh. mẹ chưa bao giờ có cơ hội được gặp người đàn ông của đời con.

英语

it occurred to me that i've never been given the opportunity to meet the man in your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,657,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認