来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đưa ra
remuneration
最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa ra?
submit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa ra bán
putting up for sale
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đưa ra sau.
back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa ra mau!
ids!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa ra hóa đơn
to produce invoice
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đưa ra cách khác.
put another way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa ra ngoài
- take out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa ra lời đề nghị
making suggestions
最后更新: 2012-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ đưa ra thôi.
they're going to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đưa ra luật vậy?
according to who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đưa ra cho tôi nào.
punch me out, man. man: you got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa ra ngoài ư?
- take him out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã đưa ra lựa chọn
they make their choices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị đưa ra tòa bốn lần .
i went to trial four times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đưa ra luật đó thế?
who made up that rule?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ đưa ra cảnh báo.
- i put out a bolo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã đưa ra quyết định
you made a decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đưa ra thỏa thuận.
you made a deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn đưa ra tuyên bố à?
you want to make a statement?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: