来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ước tính
road maintenance fund
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước tính tham số
parametric estimating
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước tính, dự tính.
estimate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cp bảo hiểm ước tính
insurance charge
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Ước tính tương đương
analogus estimiting
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
và sự ước tính còn hơn...
- it's estimated that over... - yo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lãi tự tính, lãi ước tính
estimated profit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- Đây là bảng giá ước tính?
- these are the estimates?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn lần theo ước tính của tôi.
four times by my estimate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: