您搜索了: 2 bàn tay trắng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

2 bàn tay trắng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bắt đầu từ hai bàn tay trắng

英语

start from the scratch

最后更新: 2018-03-07
使用频率: 1
质量:

越南语

khởi đầu tay trắng.

英语

started from nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thay vì ly dị để bị bỏ lại với 2 bàn tay trắng.

英语

chad bryson chose to kill his wife, caroline, rather than risk being left with nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng có tay trắng quay về.

英语

don't come back empty-handed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông sẽ đi với tay trắng!

英语

you're leaving empty handed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

doạ mấy tay da trắng nữa chứ.

英语

scaring white folks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đã ra đi tìm đường cứu nước và đi lên từ 2 bàn tay trắng

英语

come up from 2 empty hands

最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi trắng tay rồi."

英语

i squat."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh sẽ trắng tay đấy.

英语

you will get zero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và giờ tôi trắng tay rồi!

英语

and i lost my shirt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

okay, tôi trắng tay rồi ông ạ.

英语

okay, i'm broke, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc hôm nay đi, hoặc là trắng tay

英语

i had to fly today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể được, giờ tôi trắng tay.

英语

no, make that, i was broke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tui bị khuyết tật 2 tay ạk nhà tui n ghèo

英语

2 disabled tui ạk my house-poor hand

最后更新: 2017-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có 2 con, một con màu trắng, một con màu xám... đã thoát khỏi tay tôi lần trước.

英语

i had two pigeons, bright and gay... fly from me the other day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b#224;n tay.

英语

hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngón tay cái pouce n, m.

英语

pollex; thumb

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

j-b-n- 2- .

英语

j-b-n- 1 2- 1.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b�n l

英语

b

最后更新: 2013-10-24
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,944,780 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認