您搜索了: cảnh về đêm trong thành phố (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảnh về đêm trong thành phố

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghe đây, tôi ở trong thành phố 1 đêm

英语

listen, i'm in town on a real-estate deal, close in one night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngắm thành phố về đêm

英语

contemplate

最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh đêm

英语

night scene

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể giúp gì cho sở cảnh sát thành phố new york đêm nay?

英语

how can i help the new york city police department tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cảnh đêm của các đường phố đen bóng loáng và ánh đèn rực rỡ.

英语

a nightscape of black shiny streets and glistening light.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong này th? i th? nh?

英语

- it's a bit funky in here, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm của cảnh sát à.

英语

a cop for the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

th#7857;ng nh#243;c #7903; trong ph#242;ng.

英语

the boy in the room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

t�n th�nh

英语

t

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,950,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認