您搜索了: chúng tôi gặp nhau hàng ngày (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi gặp nhau hàng ngày

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi đã gặp nhau.

英语

we met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã gặp nhau.

英语

- we've met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ gặp nhau

英语

* we'll meet *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau mỗi tối.

英语

we saw each other every night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi... đã từng gặp nhau.

英语

we've met before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau mỗi chủ nhật.

英语

we see each other on sundays.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, chúng tôi đã gặp nhau rồi.

英语

yes, we've met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.

英语

- we never met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không chúng tôi gặp nhau muộn quá

英语

no, we met too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau qua quảng cáo.

英语

we met through an ad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ vừa mới gặp nhau, nên....

英语

we only just met each other, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi gặp nhau ở đồi beverly.

英语

- we were in beverly hills.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau tại trường tiểu học

英语

um, we met in elementary school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính vì thế chúng tôi đã gặp nhau.

英语

that's actually how we met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết chúng tôi gặp nhau ở đâu không?

英语

- d'you know where we met? an elevator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi nghĩ là chúng tôigặp nhau rồi.

英语

i think we've met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau khi tôi khoảng 4 tuổi.

英语

we first met when i was about four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật ra, chúng tôi gặp nhau trong quán rượu.

英语

we met in a bar, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau ở london bốn năm trước.

英语

we met in london four years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nhau, chuyện đó có thể giết tôi.

英语

we cross paths, it could kill me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,050,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認