您搜索了: em buon qua anh oi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em buon qua anh oi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

toi buon qua

英语

i'm sad

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- qua anh ta.

英语

- through him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã mơ thấy em tối qua. anh...

英语

- i dreamt about you last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó chỉ sướt qua anh.

英语

sorry. it just grazed you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua, anh giỡn sao.

英语

give up, you kidding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-em đã nói là em chỉ biết qua anh ta.

英语

- i told you, i barely know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm qua anh ấy tự tử

英语

he killed himself last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh để nó chạy qua anh.

英语

you let him get past you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua, anh còn bất tỉnh.

英语

you were unconscious yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng hôm qua anh nói...

英语

- yesterday you said...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua anh ta vừa bị bắn.

英语

he was shot yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua anh thức khuya àh?

英语

was it late yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh biết hôm qua anh nói gì.

英语

- i know what i said yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua anh buôn sao tình yêu của tôi

英语

最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"...20 năm qua anh chưa từng nói dối

英语

"... he didn't recall a livelier parade during the last 20 years. "that kimble...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- không, tối qua anh đã thấy nó.

英语

- no, i saw the little shit last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối qua anh muốn nói với em nhưng...

英语

- oh, i-i was trying to tell you last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao tối qua anh không giết hắn?

英语

- why didn't you kill him last night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, Đường long, hôm qua anh nhanh quá.

英语

i was only kidding. ah lung, you were too fast yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao năm qua, anh ta biết bọn em đã kết hôn.

英语

i mean, all these years, he knew that we were married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,543,637 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認