来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không được lãng phí thời gian.
there's no time to waste
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:
không nên lãng phí!
waste not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không được lãng phí thức ăn ạ.
bad to waste the food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể lãng phí được.
i can't dawdle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ cháu sẽ không lãng phí ♪
i won't waste it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không lãng phí nguồn lực.
not wasting manpower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải lãng phí thời gian?
not for the time being?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không nên lãng phí thời gian nữa
no time to waste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày không nên lãng phí thời gian.
you shouldn't waste time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ không lãng phí một giọt nước nào.
it will not waste a single drop of water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lãng phí?
waste it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng không lãng phí thời gian đâu.
- they wasted no time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không lãng phí giây phút nào nữa Đúng thế
not another moment wasted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ không phải lúc lãng phí thời gian đâu.
we haven't got time now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không làm lãng phí thời gian đấy chứ?
you don't waste time, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không muốn lãng phí thời gian thêm nữa.
i don't want to waste any more time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... nhận được lãng phí bạn thua cuộc
...get wasted you losers
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không muốn uống thì đừng uống, quá lãng phí rồi.
don't start it if you can't finish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có bạn không cần phải nhận được lãng phí, đó là okay
- no you don't need to get wasted, it's okay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã là động từ thì không thể để lãng phí được.
since it's a verb we should make good use of this verb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: