来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không công bằng.
it's not fair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
không công bằng!
it isn't fair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"không công bằng.
[frank] "this is unfair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
công bình
cong binh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thật không công bằng.
! that's not fair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
này, không công bằng.
hey. steady! that's not fair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật không công bằng.
- this is not a fair test.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thế không công bằng"
"it's not fair" (! )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
không, công chúa, không.
no, princess, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-prospector, không công bằng.
-prospector, this isn't fair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, - không, công ty...
no. no, your...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật không công bằng.
-that was so uncalled for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công bình cho tất cả
equality for all
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.
rejoiceth not in iniquity, but rejoiceth in the truth;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi sự không công bình đều là tội; mà cũng có tội không đến nỗi chết.
all unrighteousness is sin: and there is a sin not unto death.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
kốn thay cho những kẻ lập luật không công bình, cho những kẻ chép lời trái lẽ,
woe unto them that decree unrighteous decrees, and that write grievousness which they have prescribed;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðoạn, chúa phán thêm rằng: các ngươi có nghe lời quan án không công bình đó đã nói chăng?
and the lord said, hear what the unjust judge saith.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy chúng ta sẽ nói làm sao? có sự không công bình trong Ðức chúa trời sao? chẳng hề như vậy!
what shall we say then? is there unrighteousness with god? god forbid.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hầu cho hết thảy những người không tin lẽ thật, song chuộng sự không công bình, điều bị phục dưới sự phán xét của ngài.
that they all might be damned who believed not the truth, but had pleasure in unrighteousness.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ nào không công bình, cứ không công bình nữa; kẻ nào ô uế, cứ còn ô uế nữa; kẻ nào công bình, cứ làm điều công bình nữa; kẻ nào là thánh, cứ làm nên thánh nữa!
he that is unjust, let him be unjust still: and he which is filthy, let him be filthy still: and he that is righteous, let him be righteous still: and he that is holy, let him be holy still.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: