您搜索了: là người thì đừng cư xử giống dog (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

là người thì đừng cư xử giống dog

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi mới là người cư xử tệ.

英语

i was the horrible one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì đừng cư xử như vậy.

英语

then don't act like one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người, cư xử tự nhiên.

英语

everybody behave naturally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con người không biết cư xử.

英语

- the matter is of no interest to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ cô lại cố cư xử giống mẹ?

英语

now you're trying to act like mom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng giống như tôi.

英语

don't be like me.

最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì hãy đừng cư xử như trẻ con nữa.

英语

-then stop acting childish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

michael, đừng cư xử thế.

英语

michael, don't be like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống người già thì hơn

英语

more like a senior citizen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dì muốn nói là con không đáng trách vì cư xử giống như raymond?

英语

you mean i'm not to blame for behaving like raymond?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cư xử

英语

behavior

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

Đừng cư xử như thế, david!

英语

- fuck off. - you fuck off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thì bà ấy cư xử thất thường quá.

英语

just... behaving erratically.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đừng giống ip 80.96.188

英语

n

最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ giam giữ trong chuồng thì con người sẽ cư xử như thú vật.

英语

keep a man in a cage and he'll behave like an animal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vậy thì đừng.

英语

then don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng cư xử như người xa lạ thế chứ.

英语

don't be a stranger. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cư xử tốt vào...

英语

- be nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng giống như món corn dog, nhưng nhỏ hơn.

英语

they're like corn dogs, only smaller.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không. vì anh ta đã cư xử giống như cách anh đang cử xử hiện giờ vậy.

英语

because he behaved exactly like you're behaving right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,170,775 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認