您搜索了: mời lựa chọn từ 1 đến 7 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mời lựa chọn từ 1 đến 7

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chọn một số từ 1 đến 10

英语

pick a number between 1 and 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỪ 1 ĐẾn ngÀy 2

英语

from 1 to 2

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

lựa chọn từ ngữ quá tệ.

英语

a terrible choice of words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- theo cấp độ từ 1 đến...

英语

- on a scale of 1 to...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cách lựa chọn từ ngữ có vẻ...

英语

the wording feels ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta đã lựa chọn từ bỏ nó.

英语

she chose to give it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đã đưa ra lựa chọn từ lâu rồi.

英语

i made my choice long ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các từ điển không thể lựa chọn từ đúng

英语

dictionaries cannot select the correct term

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

thang điểm chỉ có từ 1 đến 10 thôi.

英语

there's no such thing, that's the point, it's a scale from one to ten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lựa chọn một trong các tùy chọn từ thực đơn

英语

and select one of the options from the menu

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

越南语

di chuyển tập tin đã chọn từ% 1 tới:

英语

move selected files from %1 to:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thời hạn cho vay linh hoạt, từ 1 đến 12 tháng.

英语

tenor can be flexible from 1 month up to 6 months.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

stu, của anh đây, đếm từ 1 đến 10, được chứ?

英语

stu, have a pen, yeah? find somewhere soft, give it ten. that's your lot, alright?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày biết là từ 1 đến 10, 10 là vui, và 1 là mày.

英语

ten being fun, and one being you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0309=hãy nhập một số nguyên trong khoảng từ 1 đến 100.

英语

0309=please enter an integer between 1 and 100.

最后更新: 2018-10-19
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ cậu định bảo bọn tôi nghĩ về một con số từ 1 đến 10 chứ gì?

英语

are you going to ask us to think of a number between one and ten now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ bắt cậu làm việc tại phòng giam từ 1 đến 2 năm, hoặc việc gì đó.

英语

quit trippin', dude. shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

josepha, cô tập trung nhìn vào số dư tài khoản của mình và đếm thật lớn từ 1 đến 10

英语

josepha, i want you to focus on your balance, and count from one to 10 out loud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như thông lệ, các vật tế sẽ được xếp hạng từ 1 đến 12... sau 3 ngày cân nhắc cẩn thận...

英语

as you know, the tributes were rated on a scale of 1 to 12 after three days of careful evaluation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trường ta đã được lựa chọn từ hơn chục nghìn ngôi trường trên khắp cả nước để phục vụ sữa cho các học sinh.

英语

our school has been selected from ten thousand candidates all across the country to promote milk for middle schoolers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,899,316 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認