您搜索了: mai mình nhắn tin nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mai mình nhắn tin nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhắn tin nhé cô em.

英语

text me, girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhắn tin

英语

pager

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé

英语

i'm a bit busy, i'll text later

最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé

英语

when you're free, text me.

最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhắn tin.

英语

leave a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy nhắn tin!

英语

the pager!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhắn tin nhé. em mang dép nhé?

英语

should i bring my thong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin nhanh

英语

mistell

最后更新: 2010-11-23
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

英语

please text in english

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhắn tin ngắn quá!

英语

are you busy

最后更新: 2019-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nhắn tin rồi.

英语

i left him a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc nhắn tin cho tôi

英语

so when you come contact me

最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"người nhắn tin".

英语

the messenger

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đo nhiệt độ xong nhắn tin lại cho tôi nhé

英语

call me whatever you need

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé

英语

khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin tiếng việt đi

英语

text vietnamese awaynhắn tiếng việt đi

最后更新: 2023-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

machete không nhắn tin.

英语

machete don't text.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mai mình nói chuyện sau nha

英语

i have to go to bed now

最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng mai mình sẽ lên đường.

英语

we're starting in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai mình gặp nhau ở đâu?

英语

where can we meet tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,430,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認