来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhắn tin nhé cô em.
text me, girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
i'm a bit busy, i'll text later
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé
when you're free, text me.
最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhắn tin.
leave a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy nhắn tin!
the pager!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhắn tin nhé. em mang dép nhé?
should i bring my thong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin ngắn quá!
are you busy
最后更新: 2019-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nhắn tin rồi.
i left him a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
"người nhắn tin".
the messenger
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đo nhiệt độ xong nhắn tin lại cho tôi nhé
call me whatever you need
最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé
khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin tiếng việt đi
text vietnamese awaynhắn tiếng việt đi
最后更新: 2023-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
machete không nhắn tin.
machete don't text.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mình nói chuyện sau nha
i have to go to bed now
最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng mai mình sẽ lên đường.
we're starting in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai mình gặp nhau ở đâu?
where can we meet tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: