您搜索了: nhưng trước hết em phải bắt được anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng trước hết em phải bắt được anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng trước hết, chúng ta phải bắt được hắn.

英语

but first, we got to catch him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết... anh cần em tin anh.

英语

and it's the most... i need you to trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết...

英语

but first...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết phải có đèn pin.

英语

but first, you'll need a flashlight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết, anh phải tắm đã.

英语

but first, you must bathe, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết con phải bàn việc với anh kia đã.

英语

but first i have to finish with that gentleman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết phải tự cứu mình đã.

英语

we've got to save ourselves first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng vậy, nhưng trước hết...

英语

that's right, but first...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết để anh hỏi em 1 điều.

英语

but first let me ask you one thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- kệ, em phải bắt được anh đã.

英语

- no. no. - harry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết phải tiêu diệt băng funahachi đã.

英语

firstly we must make the funahatsi gang extinct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết, tôi phải đưa cô ra khỏi đây.

英语

but first, we get you out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ bắt được anh!

英语

i'll get you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng trước hết hãy hớt tóc cái.

英语

but first get a haircut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết hắn phải khai đồng bọn của hắn là ai.

英语

but first he's gonna tell us who his accomplices were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết, bạn phải tìm ra tổ của chúng đã.

英语

but to do that, you got to go where the banshees are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết tôi cần đi vệ sinh đã.

英语

but, first, i really need to find a bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng trước hết, chúng ta phải biết đôi điều về hắn.

英语

- but first, we must know something about him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài sẽ ngồi lên ngai vàng nhưng trước hết phải có sự hi sinh.

英语

you will sit on the iron throne, but first there must be sacrifices.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng trước hết mày nên kiểm tra cửa sau đi.

英语

but you might wanna check the back door first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,485,579 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認