您搜索了: phải đo hai dây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phải đo hai dây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cả hai dây.

英语

both reins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện giờ phải cắt hai dây này.

英语

now i have to pair them off and then cut them group by group.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự treo bằng hai dây

英语

bifilar suspension

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

ai cũng đeo hai dây kìa.

英语

everybody's two-strapped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đeo cả hai dây à?

英语

- are you two-strapped?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nối lại hai dây cáp này..

英语

i reconnect these two cables...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải đeo cả hai dây chứ. - Đeo một dây thì lạc loài lắm.

英语

- one-strapped is peer pressure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây.

英语

h.r.s – hour

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hai dây đạn cho mỗi kỵ binh, bốn ngày khẩu phần.

英语

two bandoliers of ammunition per trooper, four days' rations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đeo cả hai dây à? cậu làm gì vậy? - sao?

英语

- what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu anh nối lại hai dây cáp này, sẽ có rất nhiều tiếng ồn, tất cả mọi bóng đèn trong này sẽ nổ.

英语

if i reconnect these two cables, there'll be a lot of noise, every light bulb in this place is going to blow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trước khi kéo và sau khi kéo cáp quang phải đo thông mạch, hàn nối cáp quang vào hộp nối là các kỹ sư và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

英语

before and after haulage of fiber optics, it is necessary to measure close circuit, then the bead weld of fiber optics to the joint box should be carried out by the experienced engineers and technicians.

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:

越南语

ta nghĩ, chúng ta phải đo giá trị của mình... bằng những gì chúng ta bao bọc... những gì chúng ta làm ra... và những người chúng ta chấp nhận.

英语

i think we've got to measure goodness... by what we embrace... what we create... and who we include.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy các ngươi phải đo, phía ngoài thành về hướng đông hai ngàn thước, về hướng nam hai ngàn thước, về hướng tây hai ngàn thước, và về hướng bắc hai ngàn thước; cái thành sẽ ở chính giữa. Ðó sẽ là đất của những thành người lê-vi.

英语

and ye shall measure from without the city on the east side two thousand cubits, and on the south side two thousand cubits, and on the west side two thousand cubits, and on the north side two thousand cubits and the city shall be in the midst: this shall be to them the suburbs of the cities.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,767,519 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認