来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tên của hắn là leon, phải không?
- his name's leon, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên của cô là bette, phải không?
your name is bette, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên thật của ông phải không?
is that your real name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tên bạn, phải không?
that is your name, isn't it ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tên hói phải không?
- who, baldy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn của anh phải không ?
your car, that's his ride. right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
komarovsky là tên của cha cô phải không?
- was komarovsky your father's name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tên gọi của trò chơi, phải không?
that's the name of the game, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"saunders" tên gọi của anh, phải không?
"saunders" is your given name, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi tên là ana.
my name is ana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tên-của-bạn.
wha-yer-name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên là ana lewis.
her name is ana lewis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên thật của tôi không phải là shane
my real name isn't shane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn nói tên thật của cô là ana robbins.
he said your real name is ana robbins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- là cái l*n gì thế phải không?
what the fuck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông phải tên bee không?
- is your name bee?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ana biết chuyện này không?
does ana know about this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy tên thật là ana robbins.
her real name's ana robbins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, cậu là thằn l*n gary, phải không?
well, who the fuck are you, gary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên này... hắn không phải bạn tôi!
this man... this man is no friend of mine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: