来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyện công việc.
- something for work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất buồn vì chuyện đó.
it's very sad for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vẫn buồn vì chuyện đó.
- still makes me sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện công việc thôi.
it's just some work drama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện công việc thôi mà.
work stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là... chuyện công việc.
just...work stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muốn nghe chuyện công việc.
i don't mind you talking business. dad
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giờ bàn chuyện công việc thôi.
- ah. so let's talk shop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn vì chuyện ông già quá hả.
you know, it's too bad about your old man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rồi, bây giờ đến chuyện công việc.
all right. now let's talk business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, không nói chuyện công việc nữa.
hey, no more shop talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi buồn vì điều đó--
- i'm glad that-- - no, shut up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con buồn vì mẹ hay vì chuyện gì khác?
i know i should be thinking about mum and i am but i'm in love. i was before she died and there's nothing i can do about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi buồn
i'll go to bed early
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
louis... anh có vẻ buồn vì chuyện gì đó.
louis... you seem upset about something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế... tụi mày sẵn sàng bàn chuyện công việc chưa?
so you ready to talk some business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ
i am working in the officekho
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
một góc nào đó, trong tâm trí tôi, tôi cảm thấy buồn vì chuyện đó.
somewhere in a corner of my mind, i feel bad about that.
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện công việc ấy- thật ra là đề cử thăng chức.
that work stuff -- it's actually a promotion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó làm tôi buồn.
it makes me sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: