您搜索了: tôi buồn vì chuyện công việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi buồn vì chuyện công việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuyện công việc.

英语

- something for work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất buồn vì chuyện đó.

英语

it's very sad for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn buồn vì chuyện đó.

英语

- still makes me sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện công việc thôi.

英语

it's just some work drama.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện công việc thôi mà.

英语

work stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là... chuyện công việc.

英语

just...work stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con muốn nghe chuyện công việc.

英语

i don't mind you talking business. dad

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giờ bàn chuyện công việc thôi.

英语

- ah. so let's talk shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồn vì chuyện ông già quá hả.

英语

you know, it's too bad about your old man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi, bây giờ đến chuyện công việc.

英语

all right. now let's talk business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, không nói chuyện công việc nữa.

英语

hey, no more shop talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi buồn vì điều đó--

英语

- i'm glad that-- - no, shut up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con buồn vì mẹ hay vì chuyện gì khác?

英语

i know i should be thinking about mum and i am but i'm in love. i was before she died and there's nothing i can do about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi buồn

英语

i'll go to bed early

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

louis... anh có vẻ buồn vì chuyện gì đó.

英语

louis... you seem upset about something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế... tụi mày sẵn sàng bàn chuyện công việc chưa?

英语

so you ready to talk some business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi buồn ngủ

英语

i am working in the officekho

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một góc nào đó, trong tâm trí tôi, tôi cảm thấy buồn vì chuyện đó.

英语

somewhere in a corner of my mind, i feel bad about that.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện công việc ấy- thật ra là đề cử thăng chức.

英语

that work stuff -- it's actually a promotion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó làm tôi buồn.

英语

it makes me sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,188,234 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認