您搜索了: tôi cam 1m65 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cam 1m65

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi cam đoan đấy.

英语

-i'm positive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cam đoan với cô...

英语

i assure you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cam đoan với cô.

英语

- i promised you that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cam đoan với cô đấy.

英语

i promise you that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi cam đoan là như thế.

英语

yes, i dare say he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cam thấy tràn đầy năng lượng

英语

wishing you a day full of energy

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cam đoan với anh. - trật tự.

英语

- i swear to god that..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan với ông, tiến sỹ brody

英语

and it will be, i assure you, dr. brody,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ không sao đâu. tôi cam đoan.

英语

he'll be all right, i'm sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan 2 người họ là đồng bọn.

英语

i swear that they are accomplices!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan với cậu là tôi đã làm được

英语

and i certainly did. take a risk, i mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi cam đoan với anh, nó có thật đấy

英语

but i assure you, he is very real.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đó là 1 tai nạn, tôi cam đoan với ông.

英语

-it was an accident, i assure you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam kết sự trung thành của mình với anh.

英语

i hereby pledge my allegiance to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan là các số liệu trên tờ khai này là đúng

英语

i ensure the declared figures above are true and we'll bear

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan sẽ không bao giờ có chuyện đó.

英语

and that i can assure you will never happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc chiến chưa dứt đâu, tôi cam đoan với các người.

英语

the war isn't over, i promise you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cam đoán với cô thẳng bé chỉ nghĩ là mình thấy...

英语

- i'm sure what he thought he saw was...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bà chống lại thì tôi cam đoan rằng bà sẽ mất thời gian đấy

英语

if you attempt to take this to trial, i can assure you, you'll only be prolonging the inevitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cam đoan rằng mình không liên quan gì đến chuyện đó.

英语

we assure you we had nothing to do with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,482,007 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認