来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi cam đoan đấy.
-i'm positive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cam đoan với cô...
i assure you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cam đoan với cô.
- i promised you that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cam đoan với cô đấy.
i promise you that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi cam đoan là như thế.
yes, i dare say he is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cam thấy tràn đầy năng lượng
wishing you a day full of energy
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cam đoan với anh. - trật tự.
- i swear to god that..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cam đoan với ông, tiến sỹ brody
and it will be, i assure you, dr. brody,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sẽ không sao đâu. tôi cam đoan.
he'll be all right, i'm sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cam đoan 2 người họ là đồng bọn.
i swear that they are accomplices!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi cam đoan với cậu là tôi đã làm được
and i certainly did. take a risk, i mean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi cam đoan với anh, nó có thật đấy
but i assure you, he is very real.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đó là 1 tai nạn, tôi cam đoan với ông.
-it was an accident, i assure you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cam kết sự trung thành của mình với anh.
i hereby pledge my allegiance to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cam đoan là các số liệu trên tờ khai này là đúng
i ensure the declared figures above are true and we'll bear
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
và tôi cam đoan sẽ không bao giờ có chuyện đó.
and that i can assure you will never happen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc chiến chưa dứt đâu, tôi cam đoan với các người.
the war isn't over, i promise you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cam đoán với cô thẳng bé chỉ nghĩ là mình thấy...
- i'm sure what he thought he saw was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bà chống lại thì tôi cam đoan rằng bà sẽ mất thời gian đấy
if you attempt to take this to trial, i can assure you, you'll only be prolonging the inevitable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cam đoan rằng mình không liên quan gì đến chuyện đó.
we assure you we had nothing to do with that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: