尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ quay lại
i'll be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi sẽ quay lại.
i'll be back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tôi sẽ quay lại!
poor boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ quay lại.
- i'll be back. - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ quay lại ngay
i'll be right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
mai tôi sẽ quay lại.
hẹn gặp bạn vào ngày mai.
最后更新: 2024-03-05
使用频率: 1
质量:
nói để mày biết, sẽ khá lâu nữa thầy mới quay lại.
just so you know, i won't be back for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ còn quay lại.
- i'll come again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ quay lại ngay!
- i'll be back in a jiffy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tôi sẽ quay lại ngay."
"i'll be right back." here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi sẽ quay lại!
daniel: we'll be back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba tuần nữa tôi sẽ quay lại.
i'll be back in three weeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ quay lại sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bao lâu nữa mới xong
how long do i have to wait?
最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến rất lâu nữa.
not for a long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao lâu nữa mới xong?
how much longer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uh, chúng ta sẽ còn sống rất lâu nữa.
well, we'll live longer anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợi cấp phép thì sẽ rất lâu.
it takes too long to get permission from whoever passes for today's provisional government.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mới quay lại à? - Ừ.
- just got back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng còn lâu ta mới quay lại chỗ đó, đúng chứ?
but we're never going back there, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: